Định nghĩa của từ gobsmacked

gobsmackedadjective

sửng sốt

/ˈɡɒbsmækt//ˈɡɑːbsmækt/

Từ "gobsmacked" là một thành ngữ lóng của Anh-Anh có nghĩa là hoàn toàn bị sốc, kinh ngạc hoặc không nói nên lời. Nguồn gốc của nó có từ giữa thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. Từ "gob" dùng để chỉ miệng hoặc cổ họng, và "smacked" có nghĩa là bị đánh hoặc bị tấn công. Vì vậy, "gobsmacked" theo nghĩa đen có nghĩa là bị đánh vào miệng hoặc bị đánh đến mức không nói nên lời. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng ở Anh vào thế kỷ 19 để mô tả một người bị câm hoặc sửng sốt. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện đáng chú ý hoặc đáng ngạc nhiên, chẳng hạn như tiếng ồn đột ngột hoặc tiết lộ gây sốc. Theo thời gian, cụm từ này trở nên phổ biến và hiện được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh-Anh để thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sốc. Mặc dù có nguồn gốc từ Anh, "gobsmacked" cũng được chấp nhận ở các quốc gia nói tiếng Anh khác và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để truyền tải cảm xúc mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • When the CEO announced a surprise bonus for all employees, Sarah couldn't believe her ears and was absolutely gobsmacked.

    Khi CEO thông báo khoản tiền thưởng bất ngờ cho toàn thể nhân viên, Sarah không thể tin vào tai mình và vô cùng sửng sốt.

  • After watching his child take their first steps, the proud father was left gobsmacked with a mixture of joy and disbelief.

    Sau khi nhìn thấy con mình chập chững những bước đi đầu tiên, người cha tự hào đã vô cùng sửng sốt với cảm giác vừa vui mừng vừa không tin nổi.

  • As the band's lead singer launched into their encore, the spellbound crowd was gobsmacked by their skill and energy.

    Khi ca sĩ chính của ban nhạc bắt đầu biểu diễn, đám đông phấn khích đã vô cùng kinh ngạc trước kỹ năng và năng lượng của họ.

  • The investigative journalist's exposé on government corruption left the public gobsmacked by the sheer scale of the scandal.

    Bài viết vạch trần nạn tham nhũng của chính phủ của nhà báo điều tra đã khiến công chúng sửng sốt trước quy mô thực sự của vụ bê bối.

  • When the teacher revealed that they had been awarded a prestigious teaching fellowship, their students were gobsmacked by the news.

    Khi giáo viên tiết lộ rằng họ đã được trao tặng học bổng giảng dạy danh giá, các học sinh của họ đã vô cùng sửng sốt trước tin tức này.

  • The royal family was gobsmacked when the prime minister announced that they would be granted a new royal palace, funded entirely by the taxpayer.

    Gia đình hoàng gia vô cùng sửng sốt khi thủ tướng tuyên bố họ sẽ được cấp một cung điện hoàng gia mới, hoàn toàn được tài trợ bởi tiền đóng thuế của người dân.

  • The athlete was gobsmacked by the burst of energy she felt during the final stretch of the marathon, which carried her to a new personal best.

    Vận động viên này đã vô cùng kinh ngạc trước nguồn năng lượng bùng nổ mà cô cảm thấy trong chặng cuối của cuộc chạy marathon, giúp cô lập kỷ lục cá nhân mới.

  • The climbers were gobsmacked by the beauty and scale of the glacier they encountered on their trek to Khumbu Icefall.

    Những người leo núi đã vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp và quy mô của sông băng mà họ bắt gặp trên đường đi đến Thác băng Khumbu.

  • After hours of researching her family history, Emily was left gobsmacked by the discovery that she had a long-lost relative living in a remote village in Colombia.

    Sau nhiều giờ tìm hiểu về lịch sử gia đình, Emily vô cùng sửng sốt khi phát hiện ra rằng cô có một người họ hàng thất lạc từ lâu đang sống ở một ngôi làng xa xôi ở Colombia.

  • The study revealed that the popular sleep aid was found to be ineffective, gobsmacking the pharmaceutical company's executives and shareholders alike.

    Nghiên cứu cho thấy loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ phổ biến này thực chất không hiệu quả, khiến các giám đốc điều hành và cổ đông của công ty dược phẩm vô cùng sửng sốt.