Định nghĩa của từ taffy

taffynoun

kẹo bơ cứng

/ˈtæfi//ˈtæfi/

Nguồn gốc của từ "taffy" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết phổ biến là nó bắt nguồn từ tiếng Wales "taff", có nghĩa là "pull" hoặc "kéo giãn". Giả thuyết này cho rằng thuật ngữ "taffy" được sử dụng để mô tả phương pháp kéo và kéo giãn một chất ngọt làm từ đường, mật mía và bơ. Một giả thuyết khác cho rằng "taffy" bắt nguồn từ tiếng Ireland "tapás", có nghĩa là "cục". Giả thuyết này cho rằng "taffy" ban đầu dùng để chỉ những viên kẹo lớn, tròn làm từ đường đun sôi và nước. Một giả thuyết thứ ba bắt nguồn từ tiếng Serbia-Croatia "terce", có nghĩa là "kẹo mềm". Thuyết này suy đoán rằng từ "taffy" được lấy từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "tersi", cũng có nghĩa là "kẹo mềm". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "taffy" đã được dùng để mô tả nhiều loại kẹo ngọt làm từ đường, mật mía và đôi khi là các thành phần khác như xi-rô ngô hoặc trái cây khô. Taffy có thể được kéo hoặc đẩy thành nhiều hình dạng khác nhau, sau đó cắt thành từng miếng hoặc gói trong giấy. Ở Hoa Kỳ, taffy thường được liên tưởng đến tiểu bang ven biển Maine, nơi có công thức và lịch sử độc đáo riêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẹo bơ cứng

meaning(thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không

examplehe can't sing for toffee: nó không biết hát tí nào

namespace
Ví dụ:
  • After visiting the candy store, Sarah couldn't stop chewing on the sticky taffy she bought.

    Sau khi ghé thăm cửa hàng kẹo, Sarah không thể ngừng nhai viên kẹo dẻo mà cô vừa mua.

  • The amusement park had a taffy pull machine where people gathered around to watch the candy being made.

    Công viên giải trí có một máy kéo kẹo taffy, nơi mọi người tụ tập xung quanh để xem quá trình làm kẹo.

  • Tom's favorite type of candy was saltwater taffy, which he enjoyed munching on as he walked along the beach.

    Loại kẹo ưa thích của Tom là kẹo taffy nước mặn, cậu bé thích nhai kẹo này khi đi dọc bãi biển.

  • Louise's face was covered in taffy as she fled from the candy store, trying to avoid her mother who disapproved of her sweet tooth.

    Khuôn mặt của Louise phủ đầy kẹo bơ cứng khi cô bé chạy trốn khỏi cửa hàng kẹo, cố gắng tránh mặt mẹ cô, người không chấp nhận sở thích ăn đồ ngọt của cô.

  • The sign above the candy store read "Fresh Taffy Daily!" enticing passerby to come inside and indulge in the sweet treat.

    Biển hiệu phía trên cửa hàng kẹo có dòng chữ "Fresh Taffy Daily!" thu hút người qua đường vào trong và thưởng thức món ngọt này.

  • The children's faces lit up as they saw the colorful taffy being pulled and twisted into long, stretchy strands.

    Khuôn mặt trẻ thơ sáng lên khi chúng nhìn thấy những sợi kẹo dẻo đầy màu sắc được kéo và xoắn thành những sợi dài, co giãn.

  • The salty ocean breeze danced through the air as Jon and his friends strolled along the boardwalk, their arms full of taffy and cotton candy.

    Làn gió biển mặn mòi nhảy múa trong không khí khi Jon và bạn bè anh đi dạo dọc theo lối đi lát ván, tay cầm đầy kẹo bơ cứng và kẹo bông.

  • Margie's grandmother would often send her care packages filled with homemade taffy and other delicious treats.

    Bà của Margie thường gửi cho cô những gói quà chứa đầy kẹo bơ cứng tự làm và nhiều món ngon khác.

  • During summer vacations, Jim would visit the beachside town known for its famous taffy, eagerly waiting in line to buy a bag filled with the sticky goodness.

    Vào kỳ nghỉ hè, Jim thường đến thị trấn ven biển nổi tiếng với món kẹo taffy, háo hức xếp hàng để mua một túi kẹo taffy thơm ngon.

  • Samantha's mouth watered as she caught a whiff of the taffy store's signature aroma, a scent that evoked memories of happy childhood days.

    Samantha thèm thuồng khi ngửi thấy mùi hương đặc trưng của cửa hàng kẹo bơ cứng, một mùi hương gợi lại ký ức về những ngày thơ ấu vui vẻ.