Định nghĩa của từ fondant

fondantnoun

kẹo mềm

/ˈfɒndənt//ˈfɑːndənt/

Từ "fondant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và bắt nguồn từ động từ "fondre", có nghĩa là "tan chảy". Fondant là một loại bột đường được dùng làm vật liệu trang trí cho bánh và các loại bánh kẹo khác. Ở dạng cơ bản nhất, fondant bao gồm đường bột, nước và một lượng nhỏ gelatin hoặc glycerin, tạo thành một chất dẻo và dễ tạo hình. Thuật ngữ "fondant" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả vật liệu này vào thế kỷ 19, khi nó trở nên phổ biến như một chất thay thế cho marzipan, một loại bánh ngọt tương tự làm từ hạnh nhân xay và đường. Độ mịn và bóng của fondant, cũng như khả năng dễ tạo hình và điêu khắc, đã khiến nó trở thành lựa chọn được yêu thích trong số các đầu bếp bánh ngọt và thợ trang trí bánh. Ngày nay, fondant được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại đồ ngọt, từ bánh cưới phức tạp đến các thiết kế ngày lễ hội. Tính linh hoạt và sức hấp dẫn hiện đại của nó đã củng cố vị trí của nó như một thành phần chính trong thế giới nghệ thuật làm bánh và bánh kẹo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẹo mềm

namespace

a thick sweet soft mixture made from sugar and water, used especially to cover cakes

một hỗn hợp mềm ngọt đặc làm từ đường và nước, đặc biệt dùng để phủ bánh

Ví dụ:
  • fondant icing

    kem mềm

  • She is fondant of baking intricate sugar sculptures for cake decorating competitions.

    Cô ấy là người chuyên làm bánh bằng đường để tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp cho các cuộc thi trang trí bánh.

  • The pastry chef uses homemade fondant to create delicate, edible flowers for earntoppers on his cakes.

    Thợ làm bánh sử dụng fondant tự làm để tạo ra những bông hoa tinh tế, có thể ăn được dùng để trang trí trên bánh.

  • The restaurant's dessert menu features a decadent chocolate cake coated generously in rich, smooth fondant.

    Thực đơn tráng miệng của nhà hàng có bánh sô cô la hảo hạng được phủ một lớp fondant mịn màng, béo ngậy.

  • The fondant figurines on the birthday cake were so realistic, you could almost believe they were alive.

    Những bức tượng fondant trên chiếc bánh sinh nhật trông rất thật, đến nỗi bạn gần như có thể tin rằng chúng đang sống.

a soft sweet that melts in the mouth, made of fondant

một loại kẹo ngọt mềm tan trong miệng, được làm bằng kẹo mềm