Định nghĩa của từ ploy

ploynoun

Sloy

/plɔɪ//plɔɪ/

Từ "ploy" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "ploier", có nghĩa là "quay" hoặc "xoắn". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "plodium", có nghĩa là "một sự quay" hoặc "một sự xoắn". Trong tiếng Anh, từ "ploy" ban đầu ám chỉ một mánh khóe hoặc một động thái thông minh, thường được dùng để đánh lừa ai đó. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một kế hoạch thông minh hoặc một động thái chiến thuật, thường được dùng trong một trò chơi hoặc một tình huống. Ngày nay, từ "ploy" thường được dùng trong các cụm từ như "ploy for advantage" hoặc "ploy to get out of the situation." Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là thông minh và lừa dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

meaning

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng

namespace
Ví dụ:
  • The politician used a smoke screen ploy to divert attention from his scandalous actions.

    Chính trị gia này đã sử dụng chiêu bài bức màn khói để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi hành động tai tiếng của mình.

  • The chess player employed a decoy ploy to lure his opponent's queen into a strategic trap.

    Người chơi cờ vua đã sử dụng một nước cờ dụ để dụ quân hậu của đối thủ vào một cái bẫy chiến lược.

  • The salesperson used a bait-and-switch ploy to convince the buyer to purchase an expensive product.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng chiêu trò đánh tráo để thuyết phục người mua mua một sản phẩm đắt tiền.

  • The student resorted to a clever ploy to avoid taking a difficult exam – she convinced the teacher to give her a rewrite.

    Nữ sinh đã dùng đến một thủ đoạn khôn ngoan để tránh phải làm bài kiểm tra khó – cô thuyết phục giáo viên cho mình làm lại bài.

  • The job candidate used a charisma ploy to woo the interviewer and get the job.

    Ứng viên xin việc đã sử dụng chiêu trò thu hút sự chú ý để quyến rũ người phỏng vấn và nhận được công việc.

  • The badminton player employed a tricky deception ploy to win the point.

    Tay vợt cầu lông đã sử dụng một chiêu lừa tinh vi để giành điểm.

  • The politician utilized a diversion ploy to shift the focus away from a tough question and onto an irrelevant topic.

    Chính trị gia này đã sử dụng chiêu đánh lạc hướng để chuyển hướng sự chú ý khỏi một câu hỏi khó sang một chủ đề không liên quan.

  • The businessman used a ploy of exaggerating his accomplishments to impress potential investors.

    Doanh nhân này đã dùng chiêu trò phóng đại thành tích của mình để gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng.

  • The artist used a ruse ploy to steal the priceless painting – she pretended to be a curator doing an inventory check.

    Nghệ sĩ đã dùng một thủ đoạn gian trá để đánh cắp bức tranh vô giá – cô ta giả vờ là một người quản lý đang kiểm kê.

  • The athlete employed a clever ploy to throw off the timing of his competitive opponent before executing his winning maneuver.

    Vận động viên này đã sử dụng một mánh khóe thông minh để đánh lạc hướng thời gian của đối thủ trước khi thực hiện động tác chiến thắng.