Định nghĩa của từ taboo word

taboo wordnoun

từ cấm kỵ

/təˈbuː wɜːd//təˈbuː wɜːrd/

Thuật ngữ "taboo word" dùng để chỉ một từ hoặc cụm từ bị cấm, bị cấm hoặc bị kỳ thị trong một nền văn hóa hoặc cộng đồng cụ thể do lý do tôn giáo, xã hội hoặc chính trị. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ các nền văn hóa Polynesia, đặc biệt là ở Melanesia và Polynesia, nơi thuật ngữ "tabu" (phát âm là "ta-boo") được sử dụng để biểu thị sự cấm đoán hoặc tính thiêng liêng gắn liền với một số đồ vật, người hoặc hành động nhất định. Trong các xã hội này, điều cấm kỵ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội, điều chỉnh hành vi và bảo tồn các giá trị văn hóa. Từ "taboo" lần đầu tiên được ghi chép bằng tiếng Anh bởi nhà thám hiểm người Anh, thuyền trưởng James Cook trong nhật ký của ông trong chuyến thăm Nam Thái Bình Dương vào cuối thế kỷ 18. Kể từ đó, thuật ngữ "taboo word" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các từ hoặc cụm từ được coi là nhạy cảm về mặt văn hóa hoặc ngôn ngữ, chẳng hạn như tục tĩu, lời lăng mạ tôn giáo hoặc thuật ngữ không chính xác về mặt chính trị. Tuy nhiên, việc một điều gì đó có được coi là từ cấm kỵ hay không là chủ quan và khác nhau tùy theo nền văn hóa và bối cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • In certain religious communities, the taboo word "Lord" is replaced with "God" or "Savior" during prayer and religious services.

    Trong một số cộng đồng tôn giáo, từ cấm kỵ "Chúa" được thay thế bằng "Thiên Chúa" hoặc "Đấng cứu thế" trong các buổi cầu nguyện và nghi lễ tôn giáo.

  • The use of the taboo word "damn" is considered profane and should be avoided in public or professional settings.

    Việc sử dụng từ cấm kỵ "damn" được coi là tục tĩu và nên tránh ở nơi công cộng hoặc trong môi trường làm việc.

  • In a meeting with potential clients, the taboo word "mistake" should be replaced with "opportunity for improvement" to maintain a positive image.

    Trong cuộc họp với khách hàng tiềm năng, từ cấm kỵ "sai lầm" nên được thay thế bằng "cơ hội cải thiện" để duy trì hình ảnh tích cực.

  • The taboo word "handicap" is being replaced with "differently-abled" in today's society as it is more inclusive and politically correct.

    Từ cấm kỵ "khuyết tật" đang được thay thế bằng "khả năng khác biệt" trong xã hội ngày nay vì nó bao hàm hơn và chính xác hơn về mặt chính trị.

  • Many industries have taboo words that should never be used in the workplace, such as "slack" in the military, "nuclear" in agriculture, and "cynical" in healthcare.

    Nhiều ngành công nghiệp có những từ cấm kỵ không bao giờ được sử dụng tại nơi làm việc, chẳng hạn như "slack" trong quân đội, "hạt nhân" trong nông nghiệp và "cynical" trong chăm sóc sức khỏe.

  • The taboo word "pathetic" should be avoided when discussing someone's situation, as it can be seen as insensitive and rude.

    Nên tránh dùng từ cấm kỵ "thảm hại" khi thảo luận về hoàn cảnh của ai đó vì nó có thể bị coi là vô cảm và thô lỗ.

  • In a medical setting, the taboo word "cancer" can be replaced with "oncology" or "neoplasm" to avoid causing distress to the patient.

    Trong môi trường y tế, từ cấm kỵ "ung thư" có thể được thay thế bằng "ung thư học" hoặc "khối u" để tránh gây đau khổ cho bệnh nhân.

  • When discussing a personal matter with someone, the taboo word "stupid" should be substituted with "misinformed" or "less knowledgeable" to avoid causing offense.

    Khi thảo luận vấn đề cá nhân với ai đó, từ cấm kỵ "ngu ngốc" nên được thay thế bằng "thiếu hiểu biết" hoặc "ít hiểu biết" để tránh gây khó chịu.

  • In a legal context, the use of the taboo word "guilty" should be replaced with "convicted" to ensure that the accused's right to innocence until proven guilty is upheld.

    Trong bối cảnh pháp lý, việc sử dụng từ cấm kỵ "có tội" nên được thay thế bằng "bị kết án" để đảm bảo quyền vô tội của bị cáo cho đến khi được chứng minh là có tội được duy trì.

  • Certain religions consider the taboo word "relic" to be associated with paganism, and instead prefer to use terms such as "sacred object" or "holy item".

    Một số tôn giáo coi từ cấm kỵ "di vật" có liên quan đến ngoại giáo, thay vào đó họ thích sử dụng các thuật ngữ như "vật linh thiêng" hoặc "vật thánh".