Định nghĩa của từ table manners

table mannersnoun

phép lịch sự trên bàn ăn

/ˈteɪbl mænəz//ˈteɪbl mænərz/

Thuật ngữ "table manners" dùng để chỉ các phong tục xã hội và nghi thức khác nhau liên quan đến việc ăn uống trong bối cảnh trang trọng. Bản thân cụm từ này có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung cổ "tab(b)yle", có nghĩa là một tấm ván hoặc bàn dùng để ăn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã biểu thị các hành vi và quy ước liên quan đến việc sử dụng một chiếc bàn như vậy để ăn uống. Vào thế kỷ 16, cụm từ "table manners" xuất hiện trên báo in khi mọi người bắt đầu viết về cách cư xử đúng mực trong bữa ăn. Những ví dụ ban đầu này thường tập trung vào các vấn đề như vệ sinh, vệ sinh và cách sử dụng đồ dùng. Khi việc ăn uống trở nên tinh tế và phức tạp hơn, khái niệm về phép tắc trên bàn ăn đã phát triển để bao gồm các quy tắc và kỳ vọng phức tạp hơn, bao gồm cách đặt dao kéo đúng cách, khi nào nên nói chuyện trong bữa ăn và cách bày thức ăn phù hợp. Ngày nay, phép tắc trên bàn ăn vẫn đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội, với một số chuyên gia cho rằng chúng là dấu hiệu của sự giáo dục tốt và sự duyên dáng trong giao tiếp.

namespace
Ví dụ:
  • During dinner at the upscale restaurant, Emily made sure to display impeccable table manners, such as using her utensils correctly and keeping her phone away from the table.

    Trong bữa tối tại nhà hàng cao cấp, Emily luôn đảm bảo thể hiện phép tắc ăn uống hoàn hảo, chẳng hạn như sử dụng đồ dùng đúng cách và để điện thoại tránh xa bàn ăn.

  • At the business meeting, John demonstrated good table manners by keeping his elbows off the table, chewing with his mouth closed, and waiting for everyone to be served before starting to eat.

    Trong cuộc họp kinh doanh, John đã thể hiện phép lịch sự khi ăn bằng cách không chống khuỷu tay lên bàn, nhai thức ăn trong khi ngậm miệng và đợi mọi người được phục vụ trước khi bắt đầu ăn.

  • The hostess at the wedding reception reminded the guests to use their napkins properly and place their cutlery to the right of their plate after each course.

    Nữ tiếp viên tại tiệc cưới nhắc nhở khách mời sử dụng khăn ăn đúng cách và đặt dao kéo ở bên phải đĩa sau mỗi món ăn.

  • The children at Sarah's dinner party learned to say "thank you" before taking another helping and to speak only when they were asked a question.

    Những đứa trẻ trong bữa tiệc tối của Sarah đã học cách nói "cảm ơn" trước khi lấy thêm thức ăn và chỉ nói khi được hỏi.

  • The CEO of the company instructed his new hires during their orientation session to remember their table manners, as proper behavior during business meals was essential for making a good impression.

    Trong buổi định hướng, giám đốc điều hành của công ty đã hướng dẫn những nhân viên mới phải ghi nhớ cách cư xử trên bàn ăn, vì cách cư xử đúng mực trong bữa ăn công ty là điều cần thiết để tạo ấn tượng tốt.

  • The elderly lady sitting beside Jake at the restaurant apologized for her poor table manners, explaining that her arthritis made it difficult for her to use her utensils correctly.

    Người phụ nữ lớn tuổi ngồi cạnh Jake trong nhà hàng đã xin lỗi vì cách cư xử kém của mình, giải thích rằng bệnh viêm khớp khiến bà khó sử dụng đồ dùng đúng cách.

  • The restaurant critic wrote in his review that although the food was exceptional, his dining experience was ruined by some of the guests' lack of table manners, such as slurping their soup and chewing loudly.

    Nhà phê bình ẩm thực đã viết trong bài đánh giá của mình rằng mặc dù đồ ăn rất tuyệt vời, nhưng trải nghiệm ăn uống của anh đã bị hủy hoại bởi một số thực khách thiếu phép tắc trên bàn ăn, chẳng hạn như húp súp và nhai to tiếng.

  • The community service center organized a seminar on table manners for teenagers who would be attending formal events, emphasizing the importance of making eye contact, using utensils correctly and listening to others.

    Trung tâm dịch vụ cộng đồng đã tổ chức một hội thảo về phép tắc ăn uống cho thanh thiếu niên tham dự các sự kiện trang trọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp bằng mắt, sử dụng đồ dùng đúng cách và lắng nghe người khác.

  • During the catered reception, the event planner made sure that the table settings included all the necessary utensils and provided a brief explanation of which fork to use for each course.

    Trong buổi tiệc chiêu đãi, người lập kế hoạch sự kiện đảm bảo rằng bàn tiệc có đầy đủ dụng cụ cần thiết và giải thích ngắn gọn về loại nĩa nên dùng cho từng món ăn.

  • To prepare for his first business lunch, Alex studied some etiquette guides on table manners, including when to pass the bread basket and how to place his napkin on the chair after finishing his meal.

    Để chuẩn bị cho bữa trưa công việc đầu tiên, Alex đã nghiên cứu một số hướng dẫn về phép lịch sự trên bàn ăn, bao gồm cả cách chuyền giỏ bánh mì và cách đặt khăn ăn lên ghế sau khi dùng bữa xong.

Từ, cụm từ liên quan

All matches