Định nghĩa của từ dining table

dining tablenoun

bàn ăn

/ˈdaɪnɪŋ teɪbl//ˈdaɪnɪŋ teɪbl/

Từ "dining table" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Anh, khi thói quen ăn uống trong một căn phòng tách biệt với nhà bếp trở nên phổ biến trong giới thượng lưu. Trước đó, mọi người thường dùng bữa trong bếp hoặc đại sảnh, nơi có một chiếc bàn dài để phục vụ các bữa ăn chung. Bản thân từ "table" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại 'taille', bắt nguồn từ tiếng Latin 'tabula' có nghĩa là 'tấm hoặc bề mặt phẳng'. Trong bối cảnh ăn uống, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào giữa những năm 1600, thay thế các cụm từ trước đó như 'dinner-table' và 'board' dùng để chỉ bề mặt vật lý mà thức ăn được phục vụ. Do đó, thuật ngữ "dining table," dùng để chỉ một loại đồ nội thất cụ thể được thiết kế cho mục đích ăn uống trong một không gian riêng tư hơn. Nó phát triển khi các chuẩn mực xã hội thay đổi để nhấn mạnh tầm quan trọng của các không gian riêng biệt để ăn uống và tiếp khách, và khi công nghệ tiên tiến để tạo ra các thiết kế đồ nội thất cầu kỳ và tiện dụng hơn. Ngày nay, bàn ăn có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, từ kiểu dáng nông thôn, mộc mạc đến kiểu dáng hiện đại, bóng bẩy.

namespace
Ví dụ:
  • The family gathered around the dining table for a delicious holiday meal.

    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn để thưởng thức bữa ăn ngày lễ ngon miệng.

  • The dining table was elegantly set for a formal dinner party.

    Bàn ăn được bày biện trang nhã cho bữa tiệc tối trang trọng.

  • The wooden dining table in the kitchen was a perfect spot for the kids' homework and snacks.

    Chiếc bàn ăn bằng gỗ trong bếp là nơi lý tưởng để trẻ em làm bài tập về nhà và ăn nhẹ.

  • The colorful denim tablecloth added a casual touch to the otherwise traditional dining table.

    Chiếc khăn trải bàn bằng vải denim nhiều màu sắc tạo thêm nét giản dị cho chiếc bàn ăn truyền thống.

  • The dining table's intricate carvings caught the light beautifully and added to the room's aesthetic.

    Những chạm khắc tinh xảo trên bàn ăn bắt sáng rất đẹp và tăng thêm tính thẩm mỹ cho căn phòng.

  • The modern glass dining table added a sleek and contemporary feel to the dining room.

    Bàn ăn bằng kính hiện đại mang đến cảm giác bóng bẩy và đương đại cho phòng ăn.

  • The glossy red dressing table doubled as a dining table for the household of four.

    Chiếc bàn trang điểm màu đỏ bóng loáng cũng có thể dùng làm bàn ăn cho gia đình bốn người.

  • The antique dining table had been passed down for generations and bore witness to many family dinners.

    Chiếc bàn ăn cổ này đã được truyền qua nhiều thế hệ và chứng kiến ​​nhiều bữa tối gia đình.

  • The rustic wooden dining table created a cozy and inviting ambiance in the otherwise spacious dining room.

    Chiếc bàn ăn bằng gỗ mộc mạc tạo nên bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn trong phòng ăn rộng rãi.

  • The metal and glass dining table was simple yet sophisticated and perfect for a minimalist living room.

    Bàn ăn bằng kim loại và kính đơn giản nhưng tinh tế và hoàn hảo cho phòng khách tối giản.

Từ, cụm từ liên quan

All matches