Định nghĩa của từ coffee table

coffee tablenoun

bàn cà phê

/ˈkɒfi teɪbl//ˈkɔːfi teɪbl/

Từ "coffee table" đã đi vào ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta vào giữa thế kỷ 20. Mặc dù cà phê lần đầu tiên được du nhập vào châu Âu vào thế kỷ 17, nhưng mãi đến sau này, bàn cà phê mới trở thành một món đồ nội thất phổ biến trong nhà. Nguồn gốc của thuật ngữ "coffee table" có thể bắt nguồn từ nghi lễ uống cà phê, trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Khi mọi người bắt đầu giao lưu xung quanh cà phê, họ cần một nơi để đặt cốc và đĩa lót. Ban đầu, những món đồ này được đặt trên các đồ nội thất khác như ghế sofa hoặc ghế, nhưng khi cà phê trở nên phổ biến hơn và nhà cửa phát triển, một chiếc bàn riêng đã được thêm vào để làm nơi tụ họp trung tâm. Thuật ngữ "coffee table" được đặt ra để mô tả chức năng mới và cụ thể này. Ngày nay, bàn cà phê là một món đồ nội thất đa năng phục vụ nhiều mục đích hơn là mục đích ban đầu của nó. Nó có thể được sử dụng để trưng bày các vật phẩm trang trí, đựng sách hoặc tạp chí và thậm chí có thể dùng làm bề mặt tạm thời để ăn uống hoặc làm việc.

namespace
Ví dụ:
  • The couple spent hours sipping their lattes while browsing through magazines on their sleek coffee table.

    Cặp đôi này dành hàng giờ nhâm nhi tách cà phê latte trong khi lướt qua các tạp chí trên chiếc bàn cà phê bóng bẩy của mình.

  • The wooden coffee table in the living room doubled as a makeshift workspace for the freelance writer, who occasionally spread out her laptop and notes on its surface.

    Chiếc bàn cà phê gỗ trong phòng khách cũng là nơi làm việc tạm thời cho một nhà văn tự do, thỉnh thoảng cô trải máy tính xách tay và ghi chú của mình lên bề mặt bàn.

  • The family used the coffee table as a centerpiece for game night, placing board games and snacks within easy reach.

    Gia đình sử dụng bàn cà phê làm trung tâm cho buổi tối chơi trò chơi, đặt các trò chơi cờ bàn và đồ ăn nhẹ trong tầm với.

  • The ornately-carved coffee table inherited from Grandma served as a conversation starter at dinner parties, as guests admired its intricate detailing.

    Chiếc bàn cà phê chạm khắc tinh xảo được thừa hưởng từ bà là chủ đề trò chuyện trong các bữa tiệc tối, khi khách chiêm ngưỡng những chi tiết phức tạp của nó.

  • The minimalist coffee table showcased a simple vase of fresh flowers as the only decorative touch in the otherwise sparsely-furnished room.

    Chiếc bàn cà phê tối giản có một lọ hoa tươi đơn giản làm điểm nhấn trang trí duy nhất trong căn phòng được trang bị nội thất sơ sài.

  • The coffee table served as a practical solution for holding snacks and beverages during movie nights, as the couch was situated far away from the nearest table.

    Bàn cà phê là giải pháp thiết thực để đựng đồ ăn nhẹ và đồ uống trong những đêm xem phim, vì ghế sofa được đặt cách xa chiếc bàn gần nhất.

  • After a long day of shopping, the friends eagerly gathered around the coffee table to marvel at their finds and discuss which ones would make it into rotation.

    Sau một ngày dài mua sắm, những người bạn háo hức tụ tập quanh bàn cà phê để chiêm ngưỡng những món đồ mình tìm được và thảo luận xem món nào sẽ được đưa vào danh sách mua sắm.

  • The coffee table was adorned with a variety of novels and coffee-table books as the bibliophile hostess proudly displayed her latest reads.

    Chiếc bàn cà phê được trang trí bằng nhiều tiểu thuyết và sách trong khi bà chủ nhà yêu sách tự hào trưng bày những cuốn sách mới đọc của mình.

  • The coffee table was the perfect landing spot for the kids to set up theirimaginary cafes and play pretend coffee shop for hours on end.

    Bàn cà phê là nơi lý tưởng để trẻ em dựng nên quán cà phê tưởng tượng và chơi trò đóng giả quán cà phê trong nhiều giờ liền.

  • The glossy marble coffee table reflected the soft glow of the lampshade, adding a touch of elegance to the cozy living space.

    Bàn cà phê bằng đá cẩm thạch bóng loáng phản chiếu ánh sáng dịu nhẹ của chụp đèn, tạo thêm nét thanh lịch cho không gian sống ấm cúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches