Định nghĩa của từ table tennis

table tennisnoun

(môn) bóng bàn

/ˈteɪbl ˌtɛnɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "table tennis" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp "table" với "tennis". Mặc dù nguồn gốc của trò chơi này có thể bắt nguồn từ nước Anh thời Victoria, nhưng mãi đến đầu thế kỷ 20, nó mới được đặt tên chính thức. "Bóng bàn" có thể xuất hiện như một cụm từ mô tả trò chơi được chơi trên bàn, với việc sử dụng một quả bóng và vợt nhỏ hơn so với quần vợt sân cỏ truyền thống. Nó đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến ở Anh và cuối cùng lan rộng ra toàn cầu, củng cố tên gọi của nó như một thuật ngữ được ưa chuộng.

namespace

an indoor game based on tennis, played with small bats and a ball bounced on a table divided by a net.

một trò chơi trong nhà dựa trên quần vợt, chơi với những con dơi nhỏ và một quả bóng được tung lên trên bàn được chia bằng lưới.

Ví dụ:
  • The recreational center has a well-maintained table tennis table for members to enjoy.

    Trung tâm giải trí có một bàn bóng bàn được bảo dưỡng tốt để các thành viên vui chơi.

  • Sally is a skilled player of table tennis, having competed in several tournaments in the past.

    Sally là một người chơi bóng bàn giỏi và đã từng tham gia một số giải đấu trong quá khứ.

  • John and his friends gather regularly for intense table tennis matches, always pushing each other to improve.

    John và bạn bè thường xuyên tụ tập để chơi bóng bàn căng thẳng, luôn thúc đẩy nhau tiến bộ.

  • Table tennis provides a great opportunity for improving hand-eye coordination and reflexes.

    Bóng bàn mang lại cơ hội tuyệt vời để cải thiện khả năng phối hợp tay mắt và phản xạ.

  • After work, Maria heads to her favorite table tennis club to practice and unwind.

    Sau giờ làm việc, Maria đến câu lạc bộ bóng bàn yêu thích của mình để luyện tập và thư giãn.