Định nghĩa của từ league table

league tablenoun

bảng xếp hạng

/ˈliːɡ teɪbl//ˈliːɡ teɪbl/

Thuật ngữ "league table" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh bóng đá (được gọi là bóng bầu dục ở hầu hết các nơi trên thế giới). Ở Anh, các câu lạc bộ bóng đá ban đầu được tổ chức thành các giải đấu khu vực và vào cuối mỗi mùa giải, một bảng được tạo ra để hiển thị thứ hạng cuối cùng của mỗi đội dựa trên số trận thắng, thua và hòa của họ. Những bảng này, ban đầu còn được gọi là "ranks" hoặc "danh sách", cho phép người hâm mộ và các nhà báo dễ dàng so sánh thành tích của các đội khác nhau và xác định các câu lạc bộ tốt nhất hoặc thành công nhất trong cả nước. Theo thời gian, thuật ngữ "league table" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các bảng xếp hạng hoặc danh sách dựa trên bất kỳ thước đo cạnh tranh hoặc định lượng nào, chẳng hạn như thành tích học tập, sản lượng sản xuất hoặc doanh thu của công ty.

namespace

a table that shows the position of sports teams and how successfully they are performing in a competition

một bảng hiển thị vị trí của các đội thể thao và mức độ thành công của họ trong một cuộc thi

Ví dụ:
  • If we look at the league table we can see Bolton are bottom with 21 points.

    Nếu nhìn vào bảng xếp hạng chúng ta có thể thấy Bolton đứng cuối bảng với 21 điểm.

  • The team slipped to the foot of the Northern League table.

    Đội bóng đã tụt xuống cuối bảng xếp hạng của Liên đoàn miền Bắc.

  • The league table shows the Danish team in first place with eight points.

    Bảng xếp hạng cho thấy đội tuyển Đan Mạch đứng đầu với tám điểm.

Từ, cụm từ liên quan

a table that shows how well institutions such as schools or hospitals are performing in comparison with each other

một bảng cho thấy các tổ chức như trường học hoặc bệnh viện hoạt động tốt như thế nào khi so sánh với nhau

Ví dụ:
  • school league tables

    bảng xếp hạng trường học