Định nghĩa của từ top table

top tablenoun

bàn trên cùng

/ˌtɒp ˈteɪbl//ˌtɑːp ˈteɪbl/

Cụm từ "top table" có nguồn gốc từ các bữa tiệc trang trọng truyền thống, đám cưới và các dịp khác, nơi nhiều nhóm người tụ tập để dùng bữa. Cụm từ này dùng để chỉ chiếc bàn mà những người có thứ hạng cao nhất ngồi. Theo truyền thống, vào thời trung cổ, đây là gia đình hoàng gia hoặc quý tộc, những người sẽ dùng bữa riêng với những người dân thường. Khi xã hội phát triển, tục lệ dùng "top table" vẫn tiếp tục, nhưng nó bắt đầu mở rộng ra ngoài phạm vi giới quý tộc. Trong các phòng ăn lớn, những vị khách hoặc chủ nhà có uy tín nhất, chẳng hạn như cô dâu và chú rể hoặc người phát biểu, sẽ ngồi ở "top table," trong khi những vị khách khác sẽ ngồi ở những chiếc bàn xung quanh. Tuy nhiên, thuật ngữ "top table," không chỉ được sử dụng để phân biệt thứ hạng hoặc tầm quan trọng. Nó còn có mục đích thực tế vì những vị khách ở bàn trên cùng thường có tầm nhìn thông thoáng ra phòng ăn và có thể trò chuyện dễ dàng hơn với nhau. Sự sắp xếp này đảm bảo rằng các phần quan trọng nhất của bữa ăn, chẳng hạn như bài phát biểu, lời chúc mừng hoặc món tráng miệng, diễn ra ở bàn trên cùng, khiến nó trở thành trung tâm của sự chú ý. Nhìn chung, biểu thức "top table" đã trở thành biểu thị cho chỗ ngồi đặc quyền hoặc một nơi danh dự và vẫn được sử dụng trong các sự kiện trang trọng ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The couple was honored to be seated at the top table during the wedding reception, as they served as the bride's and groom's parents.

    Cặp đôi này rất vinh dự khi được ngồi ở bàn cao nhất trong tiệc cưới với tư cách là cha mẹ của cô dâu và chú rể.

  • The distinguished guests at the gala dinner were all seated at the top table, which included the host, keynote speaker, and other notable figures.

    Các vị khách quý trong bữa tiệc tối long trọng đều ngồi ở bàn cao nhất, bao gồm người dẫn chương trình, diễn giả chính và những nhân vật đáng chú ý khác.

  • As the guest of honor, the award-winning author was placed at the head of the top table during the literary festival dinner celebration.

    Với tư cách là khách danh dự, tác giả từng đoạt giải thưởng được ngồi ở vị trí đầu bàn trong bữa tiệc tối mừng lễ hội văn học.

  • Due to her position as CEO of the company, the CEO's table was the top table at the annual shareholder meeting, with all executives and board members seated there.

    Do giữ chức vụ CEO của công ty, bàn của CEO luôn là bàn cao nhất tại cuộc họp cổ đông thường niên, với tất cả các giám đốc điều hành và thành viên hội đồng quản trị ngồi ở đó.

  • In order to maintain a traditional seating chart, the bride and groom's families alternated seats at the top table during the reception, with the families being seated on opposite sides.

    Để duy trì sơ đồ chỗ ngồi truyền thống, gia đình cô dâu và chú rể sẽ thay phiên nhau ngồi ở bàn trên cùng trong suốt buổi tiệc, với các gia đình ngồi ở các phía đối diện.

  • The bridal party, consisting of the wedding couple's closest friends and family members, were seated at the top table during the reception, ensuring optimal visibility to the newlyweds.

    Đoàn phù dâu, bao gồm những người bạn thân thiết nhất và các thành viên gia đình của cặp đôi mới cưới, được ngồi ở bàn trên cùng trong suốt buổi tiệc chiêu đãi, đảm bảo tầm nhìn tốt nhất cho cô dâu chú rể.

  • The top table at the cultural festival was reserved for the most famous musicians, dancers, and artists in attendance, making it a special treat for the audience.

    Bàn trên cùng tại lễ hội văn hóa được dành riêng cho những nhạc sĩ, vũ công và nghệ sĩ nổi tiếng nhất tham dự, tạo nên sự đãi ngộ đặc biệt cho khán giả.

  • The VIPs at the charity fundraiser dinner were seated at the top table, which enabled them to better view and participate in the silent auction and live performance.

    Những người quan trọng tham dự bữa tối gây quỹ từ thiện được ngồi ở bàn trên cùng, giúp họ có thể quan sát và tham gia tốt hơn vào phiên đấu giá im lặng và buổi biểu diễn trực tiếp.

  • In order to make everyone feel included, the hosts of the dinner party opted to have multiple smaller tables, rather than a large top table, to better facilitate conversation and interaction among guests.

    Để mọi người đều cảm thấy được hòa nhập, chủ tiệc tối đã chọn nhiều bàn nhỏ hơn thay vì một bàn lớn để tạo điều kiện thuận lợi cho việc trò chuyện và tương tác giữa các vị khách.

  • Being seated at the top table at the prom was the ultimate goal for many high school seniors, as it symbolized success, popularity, and recognition among their peers.

    Được ngồi ở bàn đầu tại buổi dạ hội là mục tiêu cuối cùng của nhiều học sinh trung học, vì nó tượng trưng cho sự thành công, nổi tiếng và được bạn bè công nhận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches