Định nghĩa của từ changing table

changing tablenoun

bàn thay tã

/ˈtʃeɪndʒɪŋ teɪbl//ˈtʃeɪndʒɪŋ teɪbl/

Thuật ngữ "changing table" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là ở Hoa Kỳ. Từ "changing" ở đây ám chỉ hành động thay tã hoặc quần áo cho trẻ sơ sinh. Bản thân chiếc bàn được phát minh như một giải pháp thay thế tiện lợi và vệ sinh cho việc thay tã cho trẻ trên sàn hoặc trên giường. Nó được thiết kế để nâng trẻ lên độ cao thoải mái, giúp người chăm sóc dễ dàng tiếp cận và thay tã hoặc quần áo mà không cần phải cúi xuống quá nhiều. Những chiếc bàn thay tã đầu tiên thường đơn giản và cơ bản, có bề mặt phẳng và các cạnh hoặc thanh chắn để cố định trẻ trong quá trình thay tã. Theo thời gian, những chiếc bàn này trở nên phức tạp hơn, với các tính năng bổ sung như không gian lưu trữ tã, khăn lau và các vật dụng cần thiết khác. Ngày nay, bàn thay tã có thể được tìm thấy ở nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nhà ở, bệnh viện, nhà trẻ và các không gian công cộng như sân bay và trung tâm mua sắm. Chúng đóng vai trò là một công cụ thiết thực và cần thiết để chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp công việc thay tã an toàn hơn, thoải mái hơn và thuận tiện hơn cho cả người chăm sóc và trẻ.

namespace
Ví dụ:
  • The new parents eagerly unpacked their changing table, excited to use it for the first time when their baby arrived.

    Cặp cha mẹ mới háo hức mở bàn thay đồ, háo hức sử dụng nó lần đầu tiên khi em bé chào đời.

  • In the busy nursery, the changing table was a hub of activity as parents swapped their babies in and out of clean diapers.

    Trong phòng trẻ em bận rộn, bàn thay tã là trung tâm của nhiều hoạt động khi các bậc phụ huynh thay tã sạch cho con mình.

  • The busy mom quickly thermoformed a new diaper onto her screaming baby on the changing table, desperately trying to soothe her cries.

    Người mẹ bận rộn nhanh chóng mặc tã mới cho đứa con đang khóc trên bàn thay tã, cố gắng hết sức để dỗ dành tiếng khóc của con.

  • The changing table was often a place of chaos, with dropped pacifiers, wipes, and burp cloths strewn about the floor.

    Bàn thay tã thường là nơi hỗn loạn, với núm vú giả, khăn lau và khăn ợ rơi vãi khắp sàn.

  • The changing table was the perfect spot for cuddling and cooing, a peaceful spot for bonding between parent and baby.

    Bàn thay tã là nơi hoàn hảo để âu yếm và ru bé ngủ, là nơi yên tĩnh để gắn kết giữa cha mẹ và bé.

  • The changing table became a throne for the baby as he kicked, wiggled, and squirmed while mommy or daddy worked to change his diaper.

    Bàn thay tã trở thành ngai vàng cho em bé khi bé đá, ngọ nguậy và ngọ nguậy trong khi bố hoặc mẹ thay tã cho bé.

  • The changing table was a lifesaver for sleep-deprived parents, where diapering could be done without waking the little one up.

    Bàn thay tã là cứu cánh cho những bậc cha mẹ thiếu ngủ, vì họ có thể thay tã cho em bé mà không làm bé thức giấc.

  • The changing table doubled as a play area, with colorful toys, books, and musical mobiles hanging within reach.

    Bàn thay đồ cũng được dùng làm khu vui chơi, với nhiều đồ chơi đầy màu sắc, sách và đồ chơi phát nhạc treo trong tầm với.

  • The changing table was a valuable piece of furniture in learning to potty train the baby, as he could be placed on it with a little train seat and charmed with toys until he finally went.

    Bàn thay tã là một món đồ nội thất có giá trị trong việc học cách huấn luyện trẻ sơ sinh đi vệ sinh, vì bạn có thể đặt bé lên đó cùng với một chiếc ghế tàu hỏa nhỏ và làm bé thích thú với nhiều đồ chơi cho đến khi bé tự đi vệ sinh được.

  • The changing table, although functional, was often decorated with sweet sentiments and plush toys to add a touch of love and warmth to the diaper changing routine.

    Bàn thay tã, mặc dù có chức năng, thường được trang trí bằng những tình cảm ngọt ngào và đồ chơi nhồi bông để thêm chút tình yêu thương và sự ấm áp cho việc thay tã.