Định nghĩa của từ high table

high tablenoun

bàn cao

/ˌhaɪ ˈteɪbl//ˌhaɪ ˈteɪbl/

Thuật ngữ "high table" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các phòng tiệc lớn được trang trí bằng những chiếc bàn gỗ dài, thường được kê trên một bục. Những chiếc bàn cao này, được gọi là "high tables,", được sử dụng bởi các vị khách danh dự cao quý hoặc danh giá, chẳng hạn như vua, linh mục hoặc học giả. Chiều cao của bàn không chỉ nâng cao địa vị của khách mà còn giúp mọi người trong phòng dễ dàng nhìn thấy và nghe thấy họ hơn. Theo thời gian, truyền thống sử dụng bàn cao cho các dịp đặc biệt và các cuộc họp đã được chấp nhận rộng rãi và thuật ngữ "high table" bắt đầu gắn liền với các tổ chức như trường cao đẳng, đại học và các dòng tu. Trong bối cảnh học thuật, bàn cao được sử dụng cho các sự kiện ăn tối trang trọng, đôi khi được gọi là "hall" hoặc "phòng trang trọng", như một cách để vinh danh các sinh viên sau đại học, giáo sư và những nhân vật danh giá khác. Trong bối cảnh tôn giáo, bàn cao thường được tìm thấy trong các phòng ăn lớn dành cho các nhà sư, giáo sĩ hoặc thành viên của giáo sĩ, tượng trưng cho mối liên hệ với truyền thống thiêng liêng của lòng hiếu khách và tình anh em. Bất kể trong hoàn cảnh nào, việc sử dụng bàn cao vẫn mang lại cảm giác uy tín, truyền thống và danh dự.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant had a luxurious high table section for patrons who preferred to dine while seated at a heightened level.

    Nhà hàng có khu vực bàn cao sang trọng dành cho những thực khách thích ngồi ở vị trí cao hơn để dùng bữa.

  • The school's classroom had a high table and chair set specifically designated for the instructor to facilitate demonstration and hands-on learning for the students.

    Lớp học tại trường có bộ bàn ghế cao được chỉ định riêng cho giáo viên để tạo điều kiện cho học sinh trình diễn và thực hành.

  • The conference hall had a rectangular-shaped high table at one end, reserved for the distinguished guests of honor during the event.

    Hội trường hội nghị có một chiếc bàn cao hình chữ nhật ở một đầu, dành riêng cho những vị khách danh dự trong suốt sự kiện.

  • The study area in the library featured high tables with comfortable chairs, allowing students to study for long periods without any discomfort.

    Khu vực học tập trong thư viện có những chiếc bàn cao với ghế ngồi thoải mái, cho phép sinh viên học tập trong thời gian dài mà không cảm thấy khó chịu.

  • The cafeteria had a separate high table area designated for the elderly, as it made it easier for them to eat and socialize without any inconvenience.

    Căng tin có khu vực bàn cao riêng dành cho người cao tuổi, giúp họ dễ dàng ăn uống và giao lưu mà không gặp bất kỳ bất tiện nào.

  • The art gallery showcased several high tables with easels, allowing the artists to work comfortably on their masterpieces while visitors admired their work.

    Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một số bàn cao có giá vẽ, cho phép các nghệ sĩ thoải mái làm việc trên các kiệt tác của họ trong khi du khách chiêm ngưỡng tác phẩm.

  • The bar had tall, elegant high tables with seats that made the patrons feel like they were enjoying cocktails at a sophisticated venue.

    Quầy bar có những chiếc bàn cao, thanh lịch với ghế ngồi khiến thực khách có cảm giác như đang thưởng thức cocktail tại một địa điểm sang trọng.

  • The upscale restaurant had a private lounge area equipped with high tables and seating, perfect for enjoying cocktails and small bites.

    Nhà hàng cao cấp này có khu vực phòng chờ riêng được trang bị bàn cao và ghế ngồi, lý tưởng để thưởng thức cocktail và đồ ăn nhẹ.

  • The conference room had a high table with a thin surface and elegant chairs, perfect for brainstorming sessions and meetings where all participants could easily engage in discussions.

    Phòng hội nghị có một chiếc bàn cao với bề mặt mỏng và những chiếc ghế thanh lịch, hoàn hảo cho các buổi họp và buổi động não, nơi tất cả những người tham gia có thể dễ dàng tham gia thảo luận.

  • The coffee shop had a high table section, ideal for digital nomads who preferred working while enjoying a cup of coffee and taking breaks to rest their necks and backs.

    Quán cà phê có một khu vực bàn cao, lý tưởng cho những người du mục kỹ thuật số thích làm việc trong khi thưởng thức một tách cà phê và nghỉ ngơi để cổ và lưng được thư giãn.