Định nghĩa của từ card table

card tablenoun

bàn chơi bài

/ˈkɑːd teɪbl//ˈkɑːrd teɪbl/

Từ "card table" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi trò chơi bài phổ biến, whist, bắt đầu trở nên phổ biến. Trong thời gian này, mọi người sẽ tụ tập trong phòng khách hoặc phòng khách để chơi bài và họ cần một chiếc bàn chuyên dụng để làm như vậy. Thuật ngữ "card table" ban đầu dùng để chỉ một chiếc bàn hình chữ nhật nhỏ, thường có mặt bàn bằng vải có thể tháo rời, có các ngăn ở các cạnh để đựng bài và các phụ kiện chơi game khác. Bản thân từ "table" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "table", có nghĩa là một bề mặt phẳng dùng để viết hoặc chơi trò chơi. Từ "card" trong thuật ngữ "card table" tự giải thích, vì nó dùng để chỉ các lá bài được sử dụng để chơi nhiều trò chơi khác nhau. Nhìn chung, thuật ngữ "card table" đã vượt qua thử thách của thời gian và vẫn là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả cả một loại bàn cụ thể và một thiết bị chơi game gia đình thiết yếu.

namespace
Ví dụ:
  • The community center's card table in the recreation room was filled with eager players during last week's poker tournament.

    Bàn chơi bài tại phòng giải trí của trung tâm cộng đồng chật kín người chơi háo hức trong giải đấu poker tuần trước.

  • The antique store had an ornate card table on display in the back room, complete with intricate carvings and ornate details.

    Cửa hàng đồ cổ có một chiếc bàn chơi bài được trang trí công phu ở phòng sau, với những chạm khắc tinh xảo và các chi tiết trang trí công phu.

  • After a long day of work, the family gathered around the card table in the living room for a friendly game of bridge.

    Sau một ngày dài làm việc, cả gia đình quây quần bên bàn chơi bài ở phòng khách để chơi bài bridge một cách thân thiện.

  • The card table in the casino's poker room was covered in colorful chips and empty drink glasses, as players focused intently on their strategies.

    Bàn chơi bài trong phòng chơi poker của sòng bạc được phủ đầy những con chip đầy màu sắc và những chiếc ly uống nước rỗng, khi những người chơi tập trung cao độ vào chiến lược của mình.

  • The card table in the hotel's conference room was set up for the annual charity auction, with each auction item carefully displayed on its own card.

    Bàn chơi bài trong phòng hội nghị của khách sạn được dựng lên cho cuộc đấu giá từ thiện thường niên, với mỗi món đồ đấu giá được trưng bày cẩn thận trên một tấm thẻ riêng.

  • The high school cafeteria transformed into a temporary card room during the lunch hour, with a card table set up in the corner and students eagerly playing for pennies.

    Căng tin trường trung học được chuyển đổi thành phòng chơi bài tạm thời vào giờ ăn trưa, với một bàn chơi bài được đặt ở góc và học sinh háo hức chơi để kiếm tiền xu.

  • At the retirement community, the card tables in the game room were always bustling with residents challenging each other to games of canasta and bridge.

    Tại cộng đồng hưu trí, các bàn chơi bài trong phòng trò chơi luôn đông đúc với những cư dân thách đấu nhau chơi canasta và bài bridge.

  • The hobby store's card table was stocked with packs of new trading card releases, inviting customers to browse and build their own collections.

    Bàn chơi bài của cửa hàng bán đồ chơi được bày đầy những bộ bài mới ra mắt, mời gọi khách hàng duyệt qua và xây dựng bộ sưu tập của riêng mình.

  • The small card table in the corner of the restaurant was the perfect spot for a quiet game of solitaire, allowing patrons to unwind and relax.

    Chiếc bàn chơi bài nhỏ ở góc nhà hàng là nơi lý tưởng để chơi bài một mình, giúp thực khách thoải mái và thư giãn.

  • The card table in the lecture hall was used to demonstrate a card trick during the magician's show, with the audience holding their breath in anticipation.

    Chiếc bàn chơi bài trong giảng đường được dùng để trình diễn trò ảo thuật đánh bài trong buổi biểu diễn của ảo thuật gia, khiến khán giả nín thở chờ đợi.