tính từ
tượng trưng, biểu tượng, điển hình
tiêu biểu
/ˌembləˈmætɪk//ˌembləˈmætɪk/"Biểu tượng" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "emblema", có nghĩa là "thứ gì đó được chèn vào hoặc khảm vào". Từ này phát triển thành "emblema" trong tiếng Latin, dùng để chỉ biểu tượng hoặc huy hiệu trang trí. Từ "emblematic" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "có bản chất của một huy hiệu". Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm ý tưởng rộng hơn là "phục vụ như một biểu tượng hoặc đại diện". Do đó, "emblematic" về cơ bản có nghĩa là "symbolic" hoặc "representative" của một thứ gì đó khác.
tính từ
tượng trưng, biểu tượng, điển hình
that represents or is a symbol of something
đại diện hoặc là biểu tượng của cái gì đó
Theo cách giải thích này, nhân vật tiêu biểu thực sự nhất của Châu Âu mới là Giáo hoàng John Paul II.
Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng của tự do và dân chủ tại Hoa Kỳ.
Đại bàng là loài chim biểu tượng thường được dùng làm biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.
Hoa anh đào là loài hoa biểu tượng có giá trị tượng trưng trong văn hóa Nhật Bản, tượng trưng cho sự phù du của cuộc sống và vẻ đẹp của thiên nhiên.
Trống là nhạc cụ biểu tượng trong văn hóa châu Phi, tượng trưng cho nhịp điệu, cộng đồng và tâm linh.
Từ, cụm từ liên quan
that is considered typical of a situation, an area of work, etc.
được coi là điển hình của một tình huống, một lĩnh vực công việc, v.v.
Bạo lực là biểu tượng của những gì đang xảy ra trong nội thành của chúng ta.
Từ, cụm từ liên quan