Định nghĩa của từ switchover

switchovernoun

chuyển đổi

/ˈswɪtʃəʊvə(r)//ˈswɪtʃəʊvər/

Từ "switchover" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực phát sóng. Thuật ngữ này đặc biệt ám chỉ sự di chuyển hoặc chuyển đổi của một dịch vụ phát sóng từ tần số hoặc công nghệ này sang tần số hoặc công nghệ khác. Trong bối cảnh truyền hình mặt đất, thuật ngữ "switchover" thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển từ phát sóng tương tự sang phát sóng kỹ thuật số. Quá trình chuyển đổi này liên quan đến việc nâng cấp thiết bị và cơ sở hạ tầng của các mạng phát sóng và yêu cầu người xem thay thế tivi tương tự của họ bằng tivi hỗ trợ kỹ thuật số. Từ "switchover" kết hợp khái niệm chuyển đổi, có nghĩa là thay đổi và tràn, ngụ ý một sự di chuyển hoặc chuyển đổi đáng kể. Từ đó, cách sử dụng của nó đã mở rộng sang các lĩnh vực kỹ thuật khác, chẳng hạn như máy tính và viễn thông, để mô tả quá trình chuyển từ hệ thống, công nghệ hoặc hình thức hoạt động này sang hệ thống, công nghệ hoặc hình thức hoạt động khác. Nhìn chung, "switchover" là một thuật ngữ chính xác và phức hợp truyền tải ý nghĩa rõ ràng trong bối cảnh kỹ thuật, nhấn mạnh nhu cầu thay đổi và chuyển đổi đáng kể trong các hệ thống hoặc hoạt động phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • The utility company announced a switchover to a new power grid in the upcoming months, which will improve the reliability of the electrical supply.

    Công ty tiện ích đã thông báo sẽ chuyển sang lưới điện mới trong những tháng tới, điều này sẽ cải thiện độ tin cậy của nguồn cung cấp điện.

  • The hospital was forced to implement a switchover to a backup generator due to a severe storm that knocked out the main power supply.

    Bệnh viện buộc phải chuyển sang sử dụng máy phát điện dự phòng do một cơn bão lớn đã làm mất nguồn cung cấp điện chính.

  • The telecommunications company is currently in the process of a switchover to a new fiber optic network, which will result in faster and more efficient internet speeds for customers.

    Công ty viễn thông hiện đang trong quá trình chuyển đổi sang mạng cáp quang mới, điều này sẽ mang lại tốc độ internet nhanh hơn và hiệu quả hơn cho khách hàng.

  • To reduce energy costs, the factory is planning a switchover to a more efficient production process that uses renewable energy sources.

    Để giảm chi phí năng lượng, nhà máy đang có kế hoạch chuyển sang quy trình sản xuất hiệu quả hơn, sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The transportation company is set to undergo a switchover from diesel to electric vehicles in the coming years as part of its commitment to becoming more environmentally friendly.

    Công ty vận tải này sẽ chuyển đổi từ xe chạy bằng dầu diesel sang xe chạy bằng điện trong những năm tới như một phần trong cam kết trở nên thân thiện hơn với môi trường.

  • Following the merger, the bank has initiated a switchover to a new system for handling customer transactions, which will integrate both institutions' platforms.

    Sau khi sáp nhập, ngân hàng đã bắt đầu chuyển sang hệ thống mới để xử lý các giao dịch của khách hàng, hệ thống này sẽ tích hợp nền tảng của cả hai tổ chức.

  • The organization has decided to switchover to a new project management software that promises to be more user-friendly and intuitive.

    Tổ chức đã quyết định chuyển sang phần mềm quản lý dự án mới hứa hẹn thân thiện và trực quan hơn với người dùng.

  • The school is in the midst of a switchover to a new learning management system, which will allow for better tracking of students' progress and provide them with more personalized learning experiences.

    Nhà trường đang trong quá trình chuyển đổi sang hệ thống quản lý học tập mới, cho phép theo dõi tiến trình học tập của học sinh tốt hơn và mang đến cho các em trải nghiệm học tập được cá nhân hóa hơn.

  • The government is considering a switchover to a universal healthcare system, which would provide more comprehensive coverage to all citizens.

    Chính phủ đang cân nhắc chuyển sang hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân, nhằm cung cấp phạm vi bảo hiểm toàn diện hơn cho mọi công dân.

  • To streamline operations and consolidate resources, the company is planning a switchover to a single platform for all customer support functions, thereby simplifying the customer experience.

    Để hợp lý hóa hoạt động và hợp nhất nguồn lực, công ty đang có kế hoạch chuyển sang một nền tảng duy nhất cho tất cả các chức năng hỗ trợ khách hàng, qua đó đơn giản hóa trải nghiệm của khách hàng.