Định nghĩa của từ replenishment

replenishmentnoun

sự bổ sung

/rɪˈplenɪʃmənt//rɪˈplenɪʃmənt/

Từ "replenishment" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "repler" có nghĩa là "lấp đầy lại" và "ment" có nghĩa là "action" hoặc "doing". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động lấp đầy lại thứ gì đó, chẳng hạn như một thùng chứa hoặc một kho dự trữ, bằng thứ gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "replenishment" đã mở rộng để bao gồm việc bổ sung nguồn cung cấp, hàng hóa hoặc dịch vụ. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh thương mại và buôn bán, ám chỉ việc bổ sung hàng hóa hoặc tài nguyên. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hậu cần, quản lý chuỗi cung ứng và hàng tiêu dùng, để mô tả quá trình bổ sung kho hoặc hàng tồn kho.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung

namespace
Ví dụ:
  • After the sales slump, the store needed a replenishment of its best-selling products to restock their shelves.

    Sau khi doanh số giảm, cửa hàng cần bổ sung những sản phẩm bán chạy nhất để sắp xếp lại trên kệ.

  • The company's inventory levels required a replenishment of raw materials to meet the production demand.

    Mức tồn kho của công ty đòi hỏi phải bổ sung nguyên liệu thô để đáp ứng nhu cầu sản xuất.

  • Because of the high demand, the supplier struggled to keep up with frequent replenishment requests.

    Do nhu cầu cao, nhà cung cấp gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu bổ sung hàng thường xuyên.

  • The gas station ran out of fuel, and the manager requested an immediate replenishment to avoid losing customers.

    Trạm xăng hết nhiên liệu và người quản lý yêu cầu bổ sung ngay lập tức để tránh mất khách hàng.

  • After the hurricane wiped out their stock, the supermarket's replenishment efforts took several weeks due to supply chain disruptions.

    Sau khi cơn bão quét sạch hàng tồn kho, siêu thị phải mất vài tuần để bổ sung hàng do chuỗi cung ứng bị gián đoạn.

  • When the retailer's distribution center faced unexpected stock-outs, they issued urgent replenishment orders to their suppliers.

    Khi trung tâm phân phối của nhà bán lẻ gặp phải tình trạng hết hàng bất ngờ, họ đã ra lệnh bổ sung hàng khẩn cấp cho các nhà cung cấp.

  • The farmers' market vendors stocked up on fresh produce for the weekend's replenishment, ensuring their stalls remained fully stocked.

    Những người bán hàng ở chợ nông sản đã tích trữ nông sản tươi để bổ sung vào cuối tuần, đảm bảo gian hàng của họ luôn đầy đủ hàng hóa.

  • The factory implemented new lean manufacturing practices that reduced the need for frequent replenishment, improving efficiency and reducing costs.

    Nhà máy đã triển khai các biện pháp sản xuất tinh gọn mới giúp giảm nhu cầu bổ sung hàng thường xuyên, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

  • To minimize waste, the e-commerce store employed a "replenishment forecasting system" that anticipated customer demand and automatically ordered products accordingly.

    Để giảm thiểu lãng phí, cửa hàng thương mại điện tử đã sử dụng "hệ thống dự báo bổ sung" để dự đoán nhu cầu của khách hàng và tự động đặt hàng sản phẩm phù hợp.

  • The hospital's medical supplies department initiated replenishment after reaching critical inventory levels, ensuring smooth daily operations.

    Bộ phận vật tư y tế của bệnh viện đã tiến hành bổ sung sau khi đạt đến mức tồn kho quan trọng, đảm bảo hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ.