Định nghĩa của từ changeover

changeovernoun

sự chuyển đổi

/ˈtʃeɪndʒəʊvə(r)//ˈtʃeɪndʒəʊvər/

"Changeover" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp các từ "change" và "over". Ban đầu, nó mô tả hành động chuyển đổi từ chế độ hoạt động hoặc hoạt động này sang chế độ hoạt động hoặc hoạt động khác, giống như thay đổi ca làm việc trong nhà máy. Thuật ngữ này ngày càng phổ biến khi công nghệ phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi giữa các hệ thống hoặc công nghệ khác nhau, chẳng hạn như dòng điện hoặc tần số vô tuyến. Ngày nay, "changeover" bao gồm nhiều sự chuyển đổi hơn, bao gồm cả sự thay đổi về vai trò, chính sách hoặc thậm chí là xu hướng xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • After months of preparation, the company successfully completed the changeover to its new platform this week.

    Sau nhiều tháng chuẩn bị, công ty đã hoàn tất thành công việc chuyển đổi sang nền tảng mới vào tuần này.

  • The switch to digital channels has been a gradual changeover for the broadcaster, with some analog stations still on the air.

    Việc chuyển sang kênh kỹ thuật số là sự thay đổi dần dần của đài truyền hình, với một số đài analog vẫn đang phát sóng.

  • Due to the high demand for the new product, there will be a brief changeover in our systems as we switch to a more automated process.

    Do nhu cầu cao đối với sản phẩm mới, chúng tôi sẽ có một sự thay đổi nhỏ trong hệ thống khi chuyển sang quy trình tự động hơn.

  • The hospital underwent a significant changeover when it switched its entire service to electronic medical records.

    Bệnh viện đã có sự thay đổi đáng kể khi chuyển toàn bộ dịch vụ sang hồ sơ bệnh án điện tử.

  • In order to minimize disruption, the train station will have a phased changeover from diesel to electric trains over the course of several months.

    Để giảm thiểu sự gián đoạn, nhà ga xe lửa sẽ có quá trình chuyển đổi theo từng giai đoạn từ tàu chạy bằng dầu diesel sang tàu chạy bằng điện trong vài tháng.

  • The company's logo and branding underwent a comprehensive changeover as part of a major rebranding effort.

    Logo và thương hiệu của công ty đã trải qua sự thay đổi toàn diện như một phần của nỗ lực đổi mới thương hiệu lớn.

  • With the switch to renewable energy sources, there will be a significant changeover in how power is generated and distributed across the country.

    Với việc chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo, sẽ có sự thay đổi đáng kể về cách tạo ra và phân phối điện trên khắp cả nước.

  • The plant will undergo a major changeover as it transitions from traditional manufacturing methods to 3D printing for its products.

    Nhà máy sẽ trải qua sự thay đổi lớn khi chuyển đổi từ phương pháp sản xuất truyền thống sang công nghệ in 3D cho các sản phẩm của mình.

  • The airline has introduced a new fleet of planes with significant changes in their seating, in-flight entertainment systems and other facilities, necessitating a comprehensive changeover.

    Hãng hàng không này đã giới thiệu một đội máy bay mới với những thay đổi đáng kể về chỗ ngồi, hệ thống giải trí trên chuyến bay và các tiện nghi khác, đòi hỏi phải có sự thay đổi toàn diện.

  • The IT department is preparing for a large-scale changeover as it moves from its current data center to a new, more modern facility.

    Bộ phận CNTT đang chuẩn bị cho sự thay đổi quy mô lớn khi chuyển từ trung tâm dữ liệu hiện tại sang cơ sở mới hiện đại hơn.