Định nghĩa của từ transposition

transpositionnoun

chuyển vị

/ˌtrænspəˈzɪʃn//ˌtrænspəˈzɪʃn/

"Transposition" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" và "positio" có nghĩa là "vị trí". Nghĩa đen của nó là "đặt ngang qua", phản ánh hành động di chuyển một thứ gì đó từ vị trí này sang vị trí khác. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu được sử dụng trong âm nhạc để mô tả hành động thay đổi khóa của một bản nhạc. Theo thời gian, nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ loại sắp xếp lại hoặc chuyển đổi các yếu tố nào, từ các chữ cái trong một từ cho đến các phương trình toán học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)

meaning(toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế

meaning(âm nhạc) sự dịch giọng

typeDefault

meaningsự chuyển vị, sự đổi vế

meaningregularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá

namespace

an act of changing the order of two or more things

một hành động thay đổi thứ tự của hai hoặc nhiều thứ

Ví dụ:
  • The transposition of adjacent digits is common.

    Việc hoán vị các chữ số liền kề là phổ biến.

an act of moving or changing something to a different place or environment or into a different form

một hành động di chuyển hoặc thay đổi một cái gì đó đến một nơi hoặc môi trường khác hoặc sang một hình thức khác

Ví dụ:
  • the transposition of comic book heroes to the big screen

    sự chuyển thể của các anh hùng truyện tranh lên màn ảnh rộng

an act of writing or playing a piece of music or a series of notes in a different key

hành động viết hoặc chơi một bản nhạc hoặc một loạt nốt nhạc ở một phím khác