Định nghĩa của từ switch on

switch onverb

bật điện

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "switch on" bắt nguồn từ những ngày đầu của điện, khi một công tắc vật lý được sử dụng để bật một mạch điện theo nghĩa đen. Từ "switch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swiccan", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "di chuyển đột ngột". Việc sử dụng "switch" trong bối cảnh điện phát sinh vì công tắc vật lý "switched" là công tắc bật hoặc tắt dòng điện. Theo thời gian, cụm từ "switch on" trở thành ẩn dụ, áp dụng cho bất kỳ hành động nào bắt đầu hoặc kích hoạt một cái gì đó.

namespace

start the flow or operation of something by means of a tap, switch, or button

bắt đầu dòng chảy hoặc hoạt động của một cái gì đó bằng cách chạm vào, công tắc hoặc nút

Ví dụ:
  • she switched on the light

    cô ấy đã bật đèn

  • I flipped the switch on the lamp to turn it off.

    Tôi bật công tắc đèn để tắt nó.

  • After fixing the wiring, we switched on the newly installed ceiling fan.

    Sau khi sửa xong hệ thống dây điện, chúng tôi bật quạt trần mới lắp.

  • Make sure to switch on the air conditioner before entering the room on a hot day.

    Hãy nhớ bật điều hòa trước khi vào phòng vào những ngày nóng bức.

  • My phone suddenly turned off, so I quickly switched it back on.

    Điện thoại của tôi đột nhiên tắt nguồn nên tôi nhanh chóng bật lại.

Từ, cụm từ liên quan