danh từ
người yêu, người tình
to go sweethearting: đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)
động từ
tán, tìm hiểu (người yêu)
to go sweethearting: đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)
người yêu
/ˈswiːthɑːt//ˈswiːthɑːrt/Nguồn gốc chính xác của "sweetheart" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng có khả năng nó xuất hiện vào thế kỷ 16. Một giả thuyết cho rằng nó là sự kết hợp của "sweet" (ám chỉ tình yêu hoặc tình cảm) và "heart" (biểu tượng của cảm xúc). Một khả năng khác là nó bắt nguồn từ cụm từ "sweet heart", mô tả một người có tính cách tốt bụng và yêu thương. Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh lãng mạn trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ sự âu yếm. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm cả tình yêu lãng mạn và tình yêu thuần khiết, biểu thị tình cảm và sự gần gũi.
danh từ
người yêu, người tình
to go sweethearting: đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)
động từ
tán, tìm hiểu (người yêu)
to go sweethearting: đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)
used to address somebody in a kind and loving way
dùng để xưng hô với ai đó một cách tử tế và yêu thương
Em có muốn uống gì không, em yêu?
"Khi tôi đi qua công viên, tôi nghe thấy ai đó gọi, 'Em yêu, em có muốn đi dã ngoại cùng anh không?' và tim tôi hẫng một nhịp."
"Bà tôi vẫn gọi tôi là người yêu của bà, mặc dù tôi đã ngoài ba mươi. Đó là một trong nhiều lý do khiến tôi yêu bà nhiều đến vậy."
"Anh ấy nghiêng người về phía tôi và thì thầm những lời ngọt ngào vào tai tôi, gọi tôi là người yêu của anh ấy trong suốt cuộc trò chuyện."
"Ngồi dưới gốc cây, chìm đắm trong suy nghĩ, tôi nghe thấy một giọng nói vang lên: 'Em yêu, em ổn chứ?' Đó là người bạn thân nhất của tôi, và tôi cảm thấy biết ơn vì có một tâm hồn nhân hậu như vậy."
a person with whom somebody is having a romantic relationship
một người mà ai đó đang có một mối quan hệ lãng mạn
Họ là những người yêu nhau thời thơ ấu.