Định nghĩa của từ endearment

endearmentnoun

đáng yêu

/ɪnˈdɪəmənt//ɪnˈdɪrmənt/

"Endearment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "en dear", theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho thân yêu". Cụm từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ge-dearre", có nghĩa là "táo bạo", "dũng cảm" hoặc "thân yêu". Khái niệm "dear" trong tiếng Anh cổ gắn liền với lòng dũng cảm và sự xứng đáng, khiến ai đó "dear" về cơ bản có nghĩa là khiến họ được coi trọng và trân trọng. Theo thời gian, ý nghĩa chuyển sang thể hiện tình cảm và tình yêu, dẫn đến "endearment" hiện đại như một thuật ngữ để chỉ những lời nói hoặc hành động trìu mến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng

meaningsự được mến, sự được quý chuộng

meaningsự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm

namespace
Ví dụ:
  • The thoughtful notes and small gifts my partner leaves for me are true endearments that warm my heart.

    Những lời nhắn chu đáo và những món quà nhỏ mà người yêu để lại cho tôi thực sự là tình cảm ấm áp khiến tôi cảm thấy ấm lòng.

  • Their giggles and playful banter are endless endearments that make my family's gatherings feel so joyful.

    Tiếng cười khúc khích và trò chuyện vui vẻ của chúng là sự yêu thương bất tận khiến cho những buổi họp mặt gia đình tôi trở nên thật vui vẻ.

  • The way my baby clings to me is a constant endearment that fills my heart with love.

    Cách con tôi bám chặt vào tôi là sự âu yếm liên tục khiến trái tim tôi tràn ngập tình yêu thương.

  • The way my grandma pronounces her r's is a cute endearment that always makes me laugh.

    Cách bà tôi phát âm chữ "r" thật dễ thương và luôn khiến tôi bật cười.

  • The way my partner nuzzles their head into my neck during movie nights is an endearing habit that never fails to bring us closer.

    Cách bạn đời của tôi dụi đầu vào cổ tôi trong những đêm xem phim là một thói quen đáng yêu luôn giúp chúng tôi gần nhau hơn.

  • The way my best friend's eyes light up when they talk about their goals is an endearing quality that inspires me.

    Ánh mắt sáng lên của người bạn thân nhất của tôi khi họ nói về mục tiêu của mình là một phẩm chất đáng yêu và truyền cảm hứng cho tôi.

  • The way my mom's voice rises just a little when she's telling me about her day is a comforting endearment that I love hearing.

    Cách giọng nói của mẹ tôi hơi cao lên khi kể cho tôi nghe về một ngày của bà là một sự âu yếm, an ủi mà tôi thích nghe.

  • The way my sister often just jumps into my hugs is a heartwarming endearment that always makes me feel loved.

    Cách chị gái tôi thường nhảy vào ôm tôi là một sự yêu thương ấm áp luôn khiến tôi cảm thấy được yêu thương.

  • The way my nephew draws the same picture over and over for me is an endearing habit that reminds me of his creativity.

    Cách cháu trai tôi vẽ đi vẽ lại cùng một bức tranh cho tôi là một thói quen đáng yêu, gợi cho tôi nhớ đến sự sáng tạo của cháu.

  • The way my partner puts up with my forgetful nature is an endearing trait that makes me feel lucky to have them in my life.

    Cách mà đối tác của tôi chịu đựng bản tính hay quên của tôi là một nét tính cách đáng yêu khiến tôi cảm thấy may mắn khi có họ trong cuộc đời mình.

Từ, cụm từ liên quan