Định nghĩa của từ sweatshirt

sweatshirtnoun

áo nỉ

/ˈswetʃɜːt//ˈswetʃɜːrt/

Từ "sweatshirt" có nguồn gốc thú vị. Thuật ngữ "sweater" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "suaith", có nghĩa là "mồ hôi". Ban đầu, áo len là loại quần áo bằng len được thiết kế để giữ ấm cho binh lính trong chiến tranh chiến hào trong Thế chiến thứ nhất. Thuật ngữ "sweatshirt" xuất hiện vào những năm 1920, bắt nguồn từ cụm từ "áo len". Đây là một loại áo chui đầu thông thường thấm mồ hôi, theo nghĩa đen là "sweating". Tên gọi này phản ánh khả năng thấm mồ hôi của loại vải này, khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực và thoải mái để mặc hàng ngày. Ngày nay, thuật ngữ "sweatshirt" bao gồm nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó vẫn nằm ở mục đích ban đầu là giữ ấm và khô cho người mặc.

namespace
Ví dụ:
  • As the weather grew colder, Sarah reached for her favorite sweatshirt, pulling it snugly around her body for warmth.

    Khi thời tiết trở lạnh, Sarah với lấy chiếc áo nỉ yêu thích của mình, kéo chặt quanh cơ thể để giữ ấm.

  • John layered his sweatshirt under a jacket to keep himself extra cozy on his morning run.

    John mặc áo nỉ bên trong áo khoác để giữ ấm hơn khi chạy bộ buổi sáng.

  • The teenagers huddled together in a corner, their sweatshirts pulled up over their heads to block out the rain.

    Những thiếu niên tụ tập lại ở một góc, kéo áo nỉ lên trên đầu để che mưa.

  • Julia loved the soft feel of her sweatshirt against her skin, and she often wore it even when she wasn't going anywhere just to enjoy its cozy warmth.

    Julia thích cảm giác mềm mại của chiếc áo nỉ trên da, và cô thường mặc nó ngay cả khi không đi đâu chỉ để tận hưởng sự ấm áp dễ chịu của nó.

  • When Samantha arrived home from her late shift at work, she quickly changed into her sweatshirt and sweatpants for a night of relaxation.

    Khi Samantha về nhà sau ca làm việc muộn, cô nhanh chóng thay áo nỉ và quần nỉ để thư giãn vào buổi tối.

  • The sweatshirt Tom wore to the gym was printed with the logo of his favorite sports team, making him feel proud and connected.

    Chiếc áo nỉ mà Tom mặc đến phòng tập thể dục được in logo của đội thể thao yêu thích của anh, khiến anh cảm thấy tự hào và gắn kết.

  • Emma pulled her sweatshirt tight around her waist as a wind squall whipped through the park where she was strolling with her dog.

    Emma kéo chặt chiếc áo nỉ quanh eo khi một cơn gió mạnh thổi qua công viên nơi cô đang đi dạo cùng chú chó của mình.

  • Andy's sweatshirt featured a graphic image of a popular band, making it a conversation starter every time he wore it out and about.

    Chiếc áo nỉ của Andy có hình ảnh sinh động của một ban nhạc nổi tiếng, luôn là chủ đề bàn tán mỗi khi anh mặc nó ra ngoài.

  • After a long day spent in the garden, Rachel changed into her sweatshirt and boots, ready to curl up on the couch with a good book.

    Sau một ngày dài làm vườn, Rachel thay áo nỉ và đi bốt, sẵn sàng cuộn mình trên ghế dài với một cuốn sách hay.

  • Alex slung his sweatshirt over his shoulder as he walked out of his dorm, friendly classmates calling out greetings to him as they passed by.

    Alex vắt áo nỉ lên vai khi bước ra khỏi ký túc xá, các bạn cùng lớp thân thiện chào anh khi họ đi ngang qua.