Định nghĩa của từ pullover

pullovernoun

kéo qua

/ˈpʊləʊvə(r)//ˈpʊləʊvər/

Từ "pullover" có nguồn gốc đơn giản, kết hợp giữa "pull" và "over". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ một loại trang phục trùm đầu, như áo len hoặc áo len chui đầu. Sự đơn giản của từ này phản ánh chức năng thực tế của nó: bạn chỉ cần "kéo nó qua" đầu. Từ này đã phát triển để bao gồm nhiều loại trang phục có thiết kế tương tự, bao gồm áo sơ mi, áo len và thậm chí cả váy. Mặc dù nguồn gốc của nó rất đơn giản, "pullover" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi cho loại trang phục này trên nhiều nền văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningáo len chui đầu

namespace
Ví dụ:
  • The woman slipped on her cozy pullover before leaving the house to go for a walk on a chilly autumn day.

    Người phụ nữ mặc chiếc áo len ấm áp trước khi ra khỏi nhà để đi dạo vào một ngày thu se lạnh.

  • The pullover jacket that he wore during the NFL game seemed to bring him good luck as he led his team to victory.

    Chiếc áo khoác chui đầu mà anh mặc trong trận đấu NFL dường như đã mang lại may mắn cho anh khi anh dẫn dắt đội mình đến chiến thắng.

  • She layered a long-sleeved pullover underneath her denim jacket to stay warm in the evening breeze at the outdoor concert.

    Cô ấy mặc một chiếc áo len dài tay bên trong chiếc áo khoác denim để giữ ấm trong làn gió buổi tối tại buổi hòa nhạc ngoài trời.

  • The pullover sweatshirt that she gifted him for his birthday became his go-to favorite and he seemed to wear it every weekend.

    Chiếc áo len chui đầu mà cô tặng anh vào ngày sinh nhật đã trở thành chiếc áo anh yêu thích nhất và anh dường như mặc nó vào mỗi cuối tuần.

  • I loved the softness and warmth of the pullover shirt that I found at the thrift store and knew it would become a staple in my wardrobe.

    Tôi thích sự mềm mại và ấm áp của chiếc áo chui đầu mà tôi tìm thấy ở cửa hàng đồ cũ và biết rằng nó sẽ trở thành trang phục chủ lực trong tủ đồ của tôi.

  • The cashmere pullover that she inherited from her grandmother is such a luxurious and cozy piece that she saves it for special occasions.

    Chiếc áo len cashmere mà cô được thừa hưởng từ bà của mình là một món đồ sang trọng và ấm áp đến mức cô dành nó cho những dịp đặc biệt.

  • The pullover dress that she wore to the wedding looked elegant and comfortable at the same time as it hugged her curves in all the right places.

    Chiếc váy chui đầu mà cô mặc trong đám cưới trông vừa thanh lịch vừa thoải mái, đồng thời nó cũng tôn lên những đường cong hoàn hảo của cô.

  • The pullover hoodie that he wore to bed every night became so worn and threadbare that his family persuaded him to finally replace it.

    Chiếc áo hoodie mà anh mặc đi ngủ mỗi đêm đã cũ và sờn đến mức gia đình anh phải thuyết phục anh thay nó mới.

  • She couldn't resist the cute and colorful pullover sweater that she spotted while browsing the discount rack at the mall.

    Cô không thể cưỡng lại chiếc áo len chui đầu dễ thương và đầy màu sắc mà cô nhìn thấy khi đang lướt qua quầy hàng giảm giá tại trung tâm thương mại.

  • The pullover cardigan that she wore over her tank top kept her warm without adding bulk on a mild summer evening.

    Chiếc áo len cardigan cô mặc bên ngoài áo ba lỗ giúp cô ấm áp mà không khiến cơ thể trở nên cồng kềnh vào buổi tối mùa hè ấm áp.