Định nghĩa của từ recumbent

recumbentadjective

nằm yên

/rɪˈkʌmbənt//rɪˈkʌmbənt/

Nguồn gốc của từ "recumbent" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "recumbere", có nghĩa là "nằm xuống" hoặc "ngả lưng". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "rechembent" được dùng để mô tả một vật thể hoặc người ở tư thế nằm. Cách viết của từ này thay đổi theo thời gian, với các biến thể như "reclumbent" và "recuumbent" trở nên phổ biến. Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, cách viết "recumbent" trong tiếng Anh hiện đại đã được chấp nhận rộng rãi và vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó. Ngày nay, "recumbent" thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc động vật ở tư thế nằm, chẳng hạn như ghế nằm hoặc xe đạp nằm, đây là một loại thiết bị tập thể dục được thiết kế để ngồi thoải mái khi đạp xe. Mặt khác, thuật ngữ "decumbent" được dùng để mô tả các loại cây hoặc cây bụi nằm xuống do trọng lượng hoặc chấn thương. Tóm lại, "recumbent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "recumbere", có nghĩa là "nằm xuống", và đã được dùng trong tiếng Anh để mô tả tư thế nghỉ ngơi hoặc ngả lưng trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnằm

meaningtựa ngả người (vào cái gì)

namespace
Ví dụ:
  • The elderly woman's arthritis forced her to spend most of her days in a recumbent position to alleviate her joint pain.

    Bệnh viêm khớp của người phụ nữ lớn tuổi buộc bà phải dành phần lớn thời gian trong ngày ở tư thế nằm để giảm đau khớp.

  • The pilot skillfully maneuvered the recumbent bomber through the enemy's air defenses.

    Phi công đã khéo léo điều khiển máy bay ném bom nằm ngang vượt qua hệ thống phòng không của đối phương.

  • The recumbent bike offered a comfortable and low-impact workout for the woman with knee problems.

    Xe đạp nằm mang đến bài tập thoải mái và ít tác động cho người phụ nữ bị vấn đề về đầu gối.

  • The recumbent pose allowed the yogi to extend her meditation and achieve a deeper sense of relaxation.

    Tư thế nằm cho phép người tập yoga kéo dài thời gian thiền định và đạt được cảm giác thư giãn sâu hơn.

  • The injuries sustained by the cyclist in the accident left him in a recumbent position as he waited for the ambulance to arrive.

    Những vết thương mà người đi xe đạp phải chịu trong vụ tai nạn khiến anh ta phải nằm ngửa trong khi chờ xe cứu thương đến.

  • The recumbent bench at the park was a favorite spot for the elderly couples to enjoy a leisurely afternoon without any strain on their joints.

    Chiếc ghế dài nằm trong công viên là nơi yêu thích của các cặp đôi lớn tuổi để tận hưởng buổi chiều nhàn nhã mà không bị căng thẳng cho các khớp.

  • The recumbent chair offered chair massage therapy, which helped soothe the client's muscles and ease their tension.

    Chiếc ghế nằm này cung cấp liệu pháp mát-xa trên ghế, giúp làm dịu cơ và giảm căng thẳng cho khách hàng.

  • The recumbent position made it easier for the student to study for long periods without experiencing neck or back strain.

    Tư thế nằm ngửa giúp học sinh dễ dàng học tập trong thời gian dài mà không bị mỏi cổ hoặc lưng.

  • The recumbent piano offered a unique way to play music, which required less wrist and arm stress than the traditional upright piano.

    Đàn piano nằm mang đến một cách chơi nhạc độc đáo, ít gây áp lực cho cổ tay và cánh tay hơn so với đàn piano thẳng đứng truyền thống.

  • The recumbent airplane seat proved to be more comfortable and luxurious than the upright ones, making it the preferred choice among frequent flyers.

    Ghế máy bay nằm được chứng minh là thoải mái và sang trọng hơn so với ghế thẳng đứng, khiến nó trở thành sự lựa chọn ưa thích của những người thường xuyên đi máy bay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches