tính từ
nằm úp sấp, nằm sóng soài
to prostrate oneself: phủ phục
to prostrate oneself before someone: phủ phục trước ai
nằm phủ phục
(thực vật học) bò
ngoại động từ
đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài
to prostrate oneself: phủ phục
to prostrate oneself before someone: phủ phục trước ai
(nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục
làm mệt lử, làm kiệt sức