danh từ
xem smug
sự tự mãn
/ˈsmʌɡnəs//ˈsmʌɡnəs/Từ "smugness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ "smugge", có nghĩa là "usufruct" hoặc "profit" (tiếng Anh cổ: "smuccug"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "smug" ám chỉ việc có được thứ gì đó mà không mất gì hoặc hưởng lợi từ nguồn lực của người khác. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "smugness" xuất hiện, ám chỉ trạng thái tự mãn hoặc tự mãn thoải mái đến từ việc đạt được lợi thế hoặc niềm vui mà không cần nỗ lực nhiều. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả cảm giác vượt trội hoặc tự mãn có thể gây ra sự kiêu ngạo hoặc khó chịu cho người khác.
danh từ
xem smug
Người chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp không thể không thể hiện sự tự mãn khiến một số thí sinh khác khó chịu.
Thái độ tự mãn của CEO trước mặt nhân viên trong một cuộc họp toàn thể khiến nhiều người cảm thấy bực tức.
Sự tự mãn của đầu bếp khi giới thiệu món ăn mới nhất của mình với các nhà phê bình ẩm thực khiến họ nghi ngờ về giá trị thực sự của nó.
Sự tự mãn của vận động viên sau khi giành huy chương vàng khiến đồng đội của anh cảm thấy bị bỏ qua và đánh giá thấp.
Sự tự mãn của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến đối thủ của ông phải vật lộn để giành thế thượng phong.
Sự tự mãn của giáo sư trong suốt bài giảng khiến sinh viên cảm thấy thất vọng và chán nản.
Sự tự mãn của nam diễn viên khi quảng bá cho bộ phim mới nhất khiến các nhà báo nghi ngờ về sự chân thành và khiêm tốn của anh.
Thái độ tự mãn của người lái xe sau khi vượt qua ngã tư nguy hiểm khiến người đi bộ trên phố cảm thấy lo lắng.
Sự tự mãn của nữ ca sĩ nhạc đồng quê trong bài phát biểu nhận giải khiến khán giả cảm thấy chia rẽ và chán nản.
Sự tự mãn của người dẫn chương trình trong bản tin trực tiếp khiến người xem cảm thấy bối rối và hiểu lầm.