Định nghĩa của từ impugn

impugnverb

Impugn

/ɪmˈpjuːn//ɪmˈpjuːn/

Từ "impugn" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Từ tiếng Pháp cổ "impuigner" là gốc mà "impugn" bắt nguồn. "Impugn" có nguồn gốc tương tự với từ tiếng Pháp cổ "puigner", có nghĩa là "đâm" hoặc "đánh". Tiền tố "im-" trong "impugn" là tiền tố tiếng Latin biểu thị sự phủ định, mâu thuẫn hoặc đối lập. Tiền tố này thay đổi nghĩa gốc của "puigner" bằng cách thêm nghĩa "phản đối" hoặc "thách thức" vào từ. Nghĩa của "impugn" trong tiếng Anh trung đại rất giống với nghĩa hiện đại của nó, đó là "thách thức sự thật, tính hợp lệ hoặc tính toàn vẹn của". Trong tiếng Pháp cổ, "impuigner" cũng có nghĩa là "phản đối" hoặc "chống lại", phù hợp với lời giải thích của tiền tố tiếng Latin. Cách viết của "impugn" trong tiếng Anh trung đại là "impugnyen," sau này trở thành "impugnen" và sau đó là "impugnen" vào thế kỷ 15. Cách viết hiện đại "impugn" được thiết lập vào thế kỷ 16. Tóm lại, "impugn" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "impuigner", là sự kết hợp của hai từ "imp-" và "puigner". Nghĩa của "impugn" trong tiếng Anh trung đại gần như giống hệt với cách sử dụng đương thời của nó, đó là "thách thức sự thật, tính hợp lệ hoặc tính toàn vẹn của". Sự thay đổi này phản ánh ý nghĩa của tiền tố tiếng Latin "im-" và gốc tiếng Pháp cổ "puigner", gợi ý "phản đối". Cách viết của từ này thay đổi trong tiếng Anh trung đại nhưng đã ổn định thành dạng hiện đại vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcông kích, bài bác

exampleto impugn a statement: công kích một bản tuyên bố

meaningđặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn

namespace
Ví dụ:
  • The defendant impugned the credibility of the witness during the cross-examination.

    Bị cáo đã nghi ngờ độ tin cậy của nhân chứng trong quá trình thẩm vấn.

  • The author impugned the motives of the politician for introducing such a radical policy.

    Tác giả đã chỉ trích động cơ của chính trị gia khi đưa ra chính sách cấp tiến như vậy.

  • The accused attorney impugned the integrity of the opposing counsel in front of the judge.

    Luật sư bị cáo buộc đã chỉ trích sự liêm chính của luật sư đối phương trước mặt thẩm phán.

  • The journalist impugned the accuracy of the news report in his article.

    Nhà báo đã chỉ trích tính chính xác của bản tin trong bài viết của mình.

  • The politician impugned the intentions of his opponent in a heated debate.

    Chính trị gia này đã chỉ trích ý định của đối thủ trong một cuộc tranh luận gay gắt.

  • The student impugned the fairness of the grading process for an exam.

    Sinh viên này chỉ trích tính công bằng của quá trình chấm điểm trong kỳ thi.

  • The CEO impugned the competence of the executive team in front of the board of directors.

    Tổng giám đốc điều hành đã chỉ trích năng lực của đội ngũ điều hành trước hội đồng quản trị.

  • The athlete impugned the officiating in the final match of the tournament.

    Vận động viên này đã chỉ trích trọng tài ở trận đấu cuối cùng của giải đấu.

  • The union impugned the actions of the management in a strike.

    Công đoàn đã phản đối hành động của ban quản lý bằng một cuộc đình công.

  • The activist impugned the conduct of the law enforcement agency during a protest.

    Nhà hoạt động này đã chỉ trích cách hành xử của cơ quan thực thi pháp luật trong một cuộc biểu tình.