danh từ
sự nghẹt thở
ngạt thở
/ˌsʌfəˈkeɪʃn//ˌsʌfəˈkeɪʃn/Từ "suffocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sub-focare" có nghĩa là "kìm hãm hoặc làm ngạt thở", và nó là sự kết hợp của "sub-" có nghĩa là "under" hoặc "below" và "focare" có nghĩa là "nướng" hoặc "làm nóng". Thuật ngữ này đề cập đến hành động khiến ai đó ngạt thở hoặc bị thiếu không khí. Từ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "suffocacioun", và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "suffocation".
danh từ
sự nghẹt thở
Khi nằm trên giường, bị ga trải giường và gối đè chặt, John bắt đầu cảm thấy cơn ngạt thở dữ dội của cơn hen suyễn.
Căn phòng nhỏ nơi cô bị nhốt khiến cô ngột ngạt, không khí ẩm mốc dày đặc khiến cô khó thở.
Toa tàu điện ngầm chật cứng đã biến thành một nhà tù chết chóc, khiến hành khách ngạt thở vì mùi mồ hôi và mùi cơ thể.
Trong những khoảnh khắc hoảng loạn đến ngạt thở, anh có thể cảm thấy tim mình đập thình thịch vì sợ hãi, chạy nhanh đến cái kết không thể tránh khỏi.
Khi đội cứu hộ đào anh ra khỏi đống đổ nát, anh thở hổn hển, mỗi hơi thở nông được thay thế bằng lớp bụi ngột ngạt như thể đang cố kéo anh trở lại vực sâu bên dưới.
Căn nhà gỗ nhỏ mà anh thuê vào cuối tuần dường như sống động với những âm thanh của sự im lặng - hệ thống sưởi ấm rít lên vì ngột ngạt, như một lời kêu gọi chạy trốn càng xa càng tốt.
Tình yêu của cô dành cho anh từ lâu đã trở thành một sự ngột ngạt làm suy nhược, một sự kìm kẹp thiếu thốn mà cô không thể thoát ra được.
Băng quấn quanh mặt mẹ cô, quấn chặt quanh mũi và miệng, đã che khuất mọi nụ cười, đôi mắt của mẹ cô như lời cầu xin lòng thương xót cứu mạng.
Sự im lặng đến chói tai trong ngôi nhà giống như một tấm chăn ngột ngạt, ngăn chặn mọi tiếng động và tiếng khóc; bỏ lại anh một mình với những suy nghĩ và sự bất an của riêng mình.
Mùi tàn thuốc lá hôi thối tràn ngập không khí, sức ép ngột ngạt của nó lấn át mọi mùi hương khác trong phòng, khiến anh bất lực trước sức mạnh của nó.