Định nghĩa của từ asphyxiation

asphyxiationnoun

ngạt thở

/əsˌfɪksiˈeɪʃn//əsˌfɪksiˈeɪʃn/

Từ "asphyxiation" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a" có nghĩa là "without" và "sphyxia" có nghĩa là "respiration" hoặc "breathing". Do đó, thuật ngữ này theo nghĩa đen có nghĩa là "không thở" hoặc "ngừng thở". Khái niệm ngạt thở có nguồn gốc từ y học Hy Lạp cổ đại, nơi nó được mô tả là một dạng tử vong do thiếu oxy hoặc không khí trong phổi. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, để mô tả tình trạng thở chậm hoặc ngừng do nhiều yếu tố khác nhau như co thắt đường thở, nôn quá nhiều hoặc treo cổ. Ngày nay, ngạt thở vẫn là một khái niệm y khoa quan trọng, được sử dụng để mô tả một loạt các tình trạng suy hô hấp đe dọa đến tính mạng của một cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm ngạt

namespace
Ví dụ:
  • The tight seal of the submarine caused asphyxiation among the crew due to the depletion of oxygen.

    Độ kín của tàu ngầm khiến thủy thủ đoàn ngạt thở do thiếu oxy.

  • Asphyxiation resulted from the smoke generated during the fire, suffocating everyone trapped inside the building.

    Ngạt thở là hậu quả của khói sinh ra trong đám cháy, khiến tất cả mọi người mắc kẹt bên trong tòa nhà đều ngạt thở.

  • The plastic bag found around her neck was suspected to have led to her asphyxiation.

    Chiếc túi ni lông được tìm thấy quanh cổ cô bé được cho là nguyên nhân khiến cô bé ngạt thở.

  • The coalmine disaster left several workers asphyxiated due to the lack of air circulation.

    Thảm họa mỏ than khiến nhiều công nhân ngạt thở vì thiếu không khí lưu thông.

  • The airbag in the car failed, causing the occupant's asphyxiation because it prevented proper breathing.

    Túi khí trên xe đã hỏng, khiến hành khách bị ngạt thở vì nó ngăn cản quá trình hô hấp bình thường.

  • The patient in the hospital intensive care unit was resuscitated after being in a near-asphyxiation state due to respiratory failure.

    Bệnh nhân tại phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện đã được hồi sức sau khi rơi vào tình trạng gần như ngạt thở do suy hô hấp.

  • Asphyxiation is a common cause of death in newborn babies who are deprived of oxygen during delivery.

    Ngạt thở là nguyên nhân tử vong phổ biến ở trẻ sơ sinh bị thiếu oxy trong quá trình sinh nở.

  • The use of propane or butane gas in an enclosed space can lead to asphyxiation because it creates dangerous fumes.

    Việc sử dụng khí propan hoặc butan trong không gian kín có thể dẫn đến ngạt thở vì nó tạo ra khói nguy hiểm.

  • In water environments, asphyxiation can be caused by the sudden compression of air inside a diver's lungs as they descend too quickly.

    Trong môi trường nước, ngạt thở có thể xảy ra do không khí đột ngột bị nén vào phổi của thợ lặn khi họ lặn xuống quá nhanh.

  • Asphyxiation is a critical medical emergency that requires immediate medical attention to resuscitate the patient before they lose consciousness.

    Ngạt thở là một trường hợp cấp cứu y tế nghiêm trọng, đòi hỏi phải được chăm sóc y tế ngay lập tức để hồi sức cho bệnh nhân trước khi họ mất ý thức.