Định nghĩa của từ exhalation

exhalationnoun

xông lên

/ˌekshəˈleɪʃn//ˌekshəˈleɪʃn/

"Thở ra" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhalare", có nghĩa là "thở ra". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "out" hoặc "từ", trong khi "halare" ám chỉ hơi thở. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ ("exhaler") và tiếng Anh trung đại ("exhale") trước khi ổn định ở dạng hiện tại. Nó mô tả quá trình đẩy không khí hoặc hơi ra khỏi phổi hoặc từ bất kỳ vật thể nào, làm nổi bật hành động giải phóng thứ gì đó ra ngoài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bốc lên, sự toả ra

meaninghơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc

meaningcơn giận thoáng qua

namespace
Ví dụ:
  • As the patient took a deep breath and slowly exhaled, the medical equipment beeped, indicating the successful completion of the lung function test.

    Khi bệnh nhân hít một hơi thật sâu và thở ra từ, thiết bị y tế sẽ kêu bíp, báo hiệu quá trình kiểm tra chức năng phổi đã hoàn tất thành công.

  • The balloonist released the valve, and a wave of hot air exhalation filled the balloon, lifting it high into the sky.

    Người lái khinh khí cầu thả van, một luồng khí nóng thổi ra sẽ tràn vào khinh khí cầu, đưa nó lên cao trên trời.

  • The singer held her breath, paused for a beat, and then let out an extended exhalation that served as a drawn-out and dramatic note.

    Nữ ca sĩ nín thở, dừng lại một nhịp, rồi thở ra một hơi dài tạo nên một nốt nhạc kéo dài và đầy kịch tính.

  • After holding her breath underwater for what seemed like an eternity, the swimmer finally released the rush of oxygen-depleted exhalation from her lungs.

    Sau khi nín thở dưới nước trong khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận, cuối cùng người bơi này đã thở ra luồng hơi thở cạn oxy từ phổi.

  • The yoga teacher guided her students through a series of breathing exercises, encouraging them to fully exhale and push out every last ounce of air.

    Giáo viên yoga đã hướng dẫn học viên của mình thực hiện một loạt các bài tập thở, khuyến khích họ thở ra hết cỡ và đẩy hết không khí ra ngoài.

  • The snorkeler expelled the bubbly exhalation from their mouthpiece as they swam deeper into the mesmerizing underwater world.

    Người lặn thở ra luồng khí sủi bọt từ ống thở khi họ bơi sâu hơn vào thế giới dưới nước đầy mê hoặc.

  • The origami artist managed to squeeze out every last crease and fold before finally releasing the crumpled paper, billowing upwards in a burst of exhalation.

    Nghệ sĩ gấp giấy origami đã cố gắng nặn hết mọi nếp gấp và gấp lại trước khi thả tờ giấy nhàu nát ra, phồng lên trong một hơi thở mạnh.

  • The wind blew gently through the trees, rustling the leaves and causing them to release a light exhalation.

    Gió thổi nhẹ qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và thở ra những hơi thở nhẹ.

  • The flutist's lips moved with precision and care, allowing her to produce the gentle, flowing exhalations required for her music.

    Đôi môi của người chơi sáo di chuyển một cách chính xác và cẩn thận, giúp cô tạo ra những hơi thở nhẹ nhàng, trôi chảy cần thiết cho bản nhạc của mình.

  • The volcano erupted, sending plumes of thick, dark exhalations into the sky as lava spilled forth and rocks tumbled down its slopes.

    Núi lửa phun trào, tạo ra những luồng khói đen đặc lên trời trong khi dung nham tràn ra ngoài và đá rơi xuống sườn núi.