Định nghĩa của từ sucky

suckyadjective

tệ quá

/ˈsʌki//ˈsʌki/

Nguồn gốc của từ "sucky" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng như một thuật ngữ tượng thanh để mô phỏng âm thanh của việc bú hoặc mút. Bản thân từ "suck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 9. Dạng tính từ "sucky" được tạo ra vào khoảng giữa thế kỷ 19 và ban đầu được sử dụng để mô tả thứ gì đó đòi hỏi phải bú thường xuyên và kéo dài, chẳng hạn như bình sữa hoặc núm vú giả. Theo nghĩa mở rộng, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ "ineffective" hoặc "không thỏa đáng", như trong "That coffee is really sucky." Ý nghĩa của "sucky" kể từ đó đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "boring" hoặc "không thú vị", như trong "That movie was really sucky." Ngày nay, thuật ngữ này thường được mọi người ở mọi lứa tuổi sử dụng như một từ lóng không chính thức, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Cách sử dụng từ này thường bị những người theo chủ nghĩa thuần túy về ngôn ngữ chỉ trích là trẻ con hoặc thô tục. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng tính không chính thức và tác động của nó khiến nó trở thành một sự bổ sung có giá trị cho tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là khi được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh hài hước hoặc cường điệu cho "poor" hoặc "kém hơn". Trong mọi trường hợp, từ "sucky" chắc chắn đã đi một chặng đường dài kể từ nguồn gốc tượng thanh khiêm tốn của nó, và việc tiếp tục sử dụng nó cho thấy rằng sự tiến hóa (có phần) đầy màu sắc của nó còn lâu mới kết thúc.

namespace
Ví dụ:
  • The traffic on the highway was sucky this morning, causing me to be late for my important meeting.

    Sáng nay giao thông trên đường cao tốc rất tệ, khiến tôi bị muộn cuộc họp quan trọng.

  • The concert venue was crowded and hot, with sound quality that was quite sucky.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đông đúc và nóng bức, chất lượng âm thanh khá tệ.

  • The restaurant we went to last night had sucky service and the food was not up to par.

    Nhà hàng chúng tôi đến tối qua có dịch vụ tệ hại và đồ ăn không đạt tiêu chuẩn.

  • The movie I saw yesterday was sucky, with a predictable plot and lackluster performances from the actors.

    Bộ phim tôi xem hôm qua thật tệ, với cốt truyện dễ đoán và diễn xuất kém cỏi của các diễn viên.

  • The Wi-Fi connection at my office is sucky today, making it difficult to get any work done.

    Kết nối Wi-Fi ở văn phòng tôi hôm nay kém, khiến tôi khó có thể hoàn thành công việc.

  • The weather has been sucky this week, with non-stop rain and gray skies.

    Thời tiết tuần này rất tệ, mưa liên tục và bầu trời xám xịt.

  • The commute to work this morning was sucky thanks to a car accident that caused traffic gridlock.

    Sáng nay, việc đi làm trở nên khó khăn vì một vụ tai nạn xe hơi gây ra tình trạng tắc đường.

  • The plumber who came to fix my leaky faucet did a sucky job and left a mess in my bathroom.

    Thợ sửa ống nước đến sửa vòi nước bị rò rỉ của tôi đã làm một công việc tệ hại và để lại một mớ hỗn độn trong phòng tắm của tôi.

  • The gym I joined two months ago has become quite sucky lately, with crowded equipment and unhelpful personal trainers.

    Phòng tập thể dục mà tôi tham gia cách đây hai tháng gần đây trở nên khá tệ, với nhiều thiết bị tập luyện chật chội và huấn luyện viên cá nhân không nhiệt tình.

  • The ice cream I bought from the truck yesterday was sucky, with a weak flavor and a terrible texture.

    Kem tôi mua từ xe tải hôm qua tệ lắm, hương vị nhạt nhẽo và kết cấu tệ hại.