- The traffic on the highway was sucky this morning, causing me to be late for my important meeting.
Sáng nay giao thông trên đường cao tốc rất tệ, khiến tôi bị muộn cuộc họp quan trọng.
- The concert venue was crowded and hot, with sound quality that was quite sucky.
Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đông đúc và nóng bức, chất lượng âm thanh khá tệ.
- The restaurant we went to last night had sucky service and the food was not up to par.
Nhà hàng chúng tôi đến tối qua có dịch vụ tệ hại và đồ ăn không đạt tiêu chuẩn.
- The movie I saw yesterday was sucky, with a predictable plot and lackluster performances from the actors.
Bộ phim tôi xem hôm qua thật tệ, với cốt truyện dễ đoán và diễn xuất kém cỏi của các diễn viên.
- The Wi-Fi connection at my office is sucky today, making it difficult to get any work done.
Kết nối Wi-Fi ở văn phòng tôi hôm nay kém, khiến tôi khó có thể hoàn thành công việc.
- The weather has been sucky this week, with non-stop rain and gray skies.
Thời tiết tuần này rất tệ, mưa liên tục và bầu trời xám xịt.
- The commute to work this morning was sucky thanks to a car accident that caused traffic gridlock.
Sáng nay, việc đi làm trở nên khó khăn vì một vụ tai nạn xe hơi gây ra tình trạng tắc đường.
- The plumber who came to fix my leaky faucet did a sucky job and left a mess in my bathroom.
Thợ sửa ống nước đến sửa vòi nước bị rò rỉ của tôi đã làm một công việc tệ hại và để lại một mớ hỗn độn trong phòng tắm của tôi.
- The gym I joined two months ago has become quite sucky lately, with crowded equipment and unhelpful personal trainers.
Phòng tập thể dục mà tôi tham gia cách đây hai tháng gần đây trở nên khá tệ, với nhiều thiết bị tập luyện chật chội và huấn luyện viên cá nhân không nhiệt tình.
- The ice cream I bought from the truck yesterday was sucky, with a weak flavor and a terrible texture.
Kem tôi mua từ xe tải hôm qua tệ lắm, hương vị nhạt nhẽo và kết cấu tệ hại.