Định nghĩa của từ subsequent to

subsequent topreposition

tiếp theo

/ˈsʌbsɪkwənt tə//ˈsʌbsɪkwənt tə/

Cụm từ "subsequent to" là một giới từ ghép trong tiếng Anh dùng để chỉ một sự kiện, hành động hoặc thời gian xảy ra sau một sự kiện, hành động hoặc thời gian trước đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, khi nó được viết là "subsequent" và có nghĩa là "đến sau" hoặc "theo sau". Từ "subsequent" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới", và từ tiếng Latin "sequent-" có nghĩa là "following" hoặc "theo sau". Khi hai tiền tố này được kết hợp, nó tạo thành từ tiếng Latin "subsequens", có nghĩa là "theo sau sau đó" hoặc "đến sau". Trong tiếng Pháp cổ, từ "subsequent" được du nhập dưới cách viết "sou露ensnant" hoặc "sobsequent" và được dùng để chỉ "xảy ra sau" hoặc "theo sau". Cách sử dụng tiếng Pháp này đã góp phần vào cách viết và cách phát âm của các thuật ngữ tiếng Anh "subsequent" và "subsequent to." Do đó, cụm từ "subsequent to" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ di sản tiếng Pháp-Latinh này, nơi ban đầu nó biểu thị mối liên hệ giữa các sự kiện nhân quả. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như các văn bản pháp lý, nghiên cứu khoa học và công trình học thuật để diễn đạt sự kế thừa theo thời gian hoặc sự tiến triển theo trình tự.

namespace
Ví dụ:
  • After the success of the product launch, subsequent sales increased by 30%.

    Sau khi ra mắt sản phẩm thành công, doanh số bán hàng tiếp theo tăng 30%.

  • The company issued a statement indicating that there would be subsequent measures to prevent similar issues from arising.

    Công ty đã đưa ra tuyên bố cho biết sẽ có những biện pháp tiếp theo để ngăn chặn những vấn đề tương tự phát sinh.

  • The politician delivered a victorious speech, following which subsequent rallies received record crowds.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu chiến thắng, sau đó các cuộc mít tinh tiếp theo đã thu hút được số lượng người tham dự kỷ lục.

  • Subsequent meetings were scheduled to discuss the terms of the agreement in detail.

    Các cuộc họp tiếp theo được lên lịch để thảo luận chi tiết về các điều khoản của thỏa thuận.

  • The court heard arguments from both sides, and subsequent proceedings will determine whether the defendant is guilty.

    Tòa án đã lắng nghe lập luận từ cả hai bên và các phiên xét xử tiếp theo sẽ quyết định bị cáo có tội hay không.

  • The team was praised for their performance, and subsequent matches were played with renewed energy and focus.

    Đội đã được khen ngợi vì màn trình diễn của họ, và các trận đấu tiếp theo diễn ra với năng lượng và sự tập trung mới.

  • Following the terrorist attack, subsequent security measures saw an increase in police presence and stronger restrictions at key locations.

    Sau vụ tấn công khủng bố, các biện pháp an ninh tiếp theo đã chứng kiến ​​sự gia tăng hiện diện của cảnh sát và các hạn chế chặt chẽ hơn tại các địa điểm quan trọng.

  • The report provided valuable insights, and subsequent investigations aimed to build on this initial research.

    Báo cáo cung cấp những hiểu biết có giá trị và các cuộc điều tra tiếp theo nhằm mục đích xây dựng dựa trên nghiên cứu ban đầu này.

  • Subsequent interventions would focus on addressing the root causes of the issue rather than solely treating the symptoms.

    Các biện pháp can thiệp tiếp theo sẽ tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề thay vì chỉ điều trị các triệu chứng.

  • Following the disaster, subsequent aid would be directed towards those most affected and in need of support.

    Sau thảm họa, các hoạt động viện trợ tiếp theo sẽ được chuyển đến những người bị ảnh hưởng nặng nề nhất và cần được hỗ trợ.