Định nghĩa của từ subject to

subject tophrasal verb

tùy thuộc vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "subject to" có thể bắt nguồn từ những năm 1400 trong tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm đó, cụm từ này là "subject to" và được dùng để chỉ một thứ gì đó phụ thuộc hoặc phụ thuộc vào một thứ khác. Bản thân từ "subject" bắt nguồn từ tiếng Latin "subiectum", có nghĩa là "thứ gì đó bị ném xuống dưới" hoặc "được đặt dưới". Vào thời trung cổ, "subject" dùng để chỉ một học sinh đang được giáo viên hoặc "master" hướng dẫn (tức là "subiectum" của người thầy). Cụm từ "subject to" xuất hiện như một cách để chỉ ra rằng một thứ gì đó chịu sự kiểm soát, thẩm quyền hoặc ảnh hưởng của một thực thể khác. Ví dụ, một quốc gia có thể là "subject to" luật pháp của một tổ chức quốc tế hoặc một học sinh có thể là "subject to" các quy tắc của một trường học. Theo thời gian, ý nghĩa của "subject to" đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các điều kiện, hạn chế hoặc ngoại lệ áp dụng cho một người, địa điểm hoặc sự vật. Trong tiếng Anh hiện đại, "subject to" thường được sử dụng trong các hợp đồng, văn bản pháp lý và các thông tin liên lạc chính thức khác để chỉ ra rằng một số điều khoản hoặc thuật ngữ nhất định có thể được áp dụng trong những trường hợp cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • In science class, the topic of discussion was the subject of photosynthesis.

    Trong lớp khoa học, chủ đề thảo luận là về quang hợp.

  • My English professor assigned a research paper on the subject of Shakespearean sonnets.

    Giáo sư tiếng Anh của tôi đã giao cho tôi một bài nghiên cứu về chủ đề thơ sonnet của Shakespeare.

  • The legal case that has been making headlines is the subject of a thorough investigation.

    Vụ kiện đang gây xôn xao dư luận hiện đang được điều tra kỹ lưỡng.

  • During the interview, the subject of the company's recent merger came up.

    Trong buổi phỏng vấn, chủ đề về vụ sáp nhập gần đây của công ty đã được đề cập.

  • The musician's latest album is the subject of critical acclaim.

    Album mới nhất của nhạc sĩ này nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The doctor's primary concern was the health of the pregnant woman as the subject of her care.

    Mối quan tâm hàng đầu của bác sĩ là sức khỏe của thai phụ - đối tượng được bác sĩ chăm sóc.

  • At the conference, the subject of artificial intelligence and its implications for society was explored in depth.

    Tại hội nghị, chủ đề về trí tuệ nhân tạo và tác động của nó đối với xã hội đã được thảo luận sâu sắc.

  • The accused criminal was the subject of an intense manhunt over the weekend.

    Kẻ bị cáo buộc là đối tượng của cuộc truy nã gắt gao vào cuối tuần.

  • The subject matter of the lecture ranged from physics to politics.

    Chủ đề của bài giảng trải dài từ vật lý đến chính trị.

  • The subject of the group therapy session was how to cope with the devastating effects of trauma.

    Chủ đề của buổi trị liệu nhóm là cách đối phó với những tác động tàn phá của chấn thương.