Định nghĩa của từ subeditor

subeditornoun

biên tập viên phụ

/ˈsʌbedɪtə(r)//ˈsʌbedɪtər/

Thuật ngữ "subeditor" xuất hiện vào thế kỷ 19, một sự tiến triển tự nhiên từ vai trò đã được thiết lập của "biên tập viên". Tiền tố "sub" biểu thị một vị trí cấp bậc hoặc trách nhiệm thấp hơn, biểu thị rằng một biên tập viên phụ làm việc dưới sự chỉ đạo của một biên tập viên chính. Thuật ngữ này phản ánh cấu trúc phân cấp của các tờ báo và nhà xuất bản vào thời điểm đó, nơi các biên tập viên có vai trò cấp cao và các biên tập viên phụ hỗ trợ các nhiệm vụ khác nhau như hiệu đính, biên tập bản thảo và viết tiêu đề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập

namespace
Ví dụ:
  • The weekly newspaper hired a new subeditor to oversee the layout and editing of articles before they go to print.

    Tờ báo hàng tuần này đã thuê một biên tập viên mới để giám sát việc trình bày và biên tập các bài viết trước khi in.

  • As a subeditor, John worked closely with the news editors to ensure accuracy, clarity, and style in the pages of the magazine.

    Với tư cách là biên tập viên phụ, John đã làm việc chặt chẽ với các biên tập viên tin tức để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và phong cách trong các trang tạp chí.

  • The subeditor made several necessary changes to the article, including correcting grammar, checking facts, and trimming unnecessary words.

    Biên tập viên phụ đã thực hiện một số thay đổi cần thiết cho bài viết, bao gồm sửa lỗi ngữ pháp, kiểm tra sự kiện và cắt bỏ những từ không cần thiết.

  • Lena worked as a subeditor for the daily newspaper for five years before being promoted to a senior editorial position.

    Lena đã làm biên tập viên phụ cho tờ báo hàng ngày trong năm năm trước khi được thăng chức lên vị trí biên tập viên cấp cao.

  • After a long day of editing and proofreading, the subeditor left the office, exhausted but satisfied with another well-polished issue of the publication.

    Sau một ngày dài biên tập và đọc thử, biên tập viên rời khỏi văn phòng, kiệt sức nhưng hài lòng với một ấn bản được biên tập kỹ lưỡng.

  • The subeditor’s primary role is to maintain the house style, ensure consistency in spelling, capitalization, and punctuation, and make sure that all articles adhere to the publication’s guidelines.

    Vai trò chính của biên tập viên là duy trì phong cách của tòa soạn, đảm bảo tính nhất quán về chính tả, chữ viết hoa và dấu câu, đồng thời đảm bảo rằng tất cả các bài viết đều tuân thủ theo hướng dẫn của ấn phẩm.

  • As a subeditor, Sarah had to work closely with the writers and editors to ensure that every piece was polished to perfection, free of errors, and properly structured.

    Với tư cách là biên tập viên phụ, Sarah phải làm việc chặt chẽ với các tác giả và biên tập viên để đảm bảo mọi bài viết đều được trau chuốt hoàn hảo, không có lỗi và có cấu trúc đúng.

  • The subeditor was responsible for assigning headlines, equipping every article with an appropriate illustration, and preparing the page layouts for print.

    Phó biên tập viên chịu trách nhiệm chỉ định tiêu đề, cung cấp hình ảnh minh họa phù hợp cho mỗi bài viết và chuẩn bị bố cục trang để in.

  • As a subeditor, it was essential to think creatively and come up with appealing article layouts and designs that would catch the readers’ attention.

    Với tư cách là một biên tập viên phụ, điều quan trọng là phải suy nghĩ sáng tạo và đưa ra bố cục và thiết kế bài viết hấp dẫn để thu hút sự chú ý của độc giả.

  • The publisher and the editorial team appreciated the subeditor's utmost dedication, passion, and commitment to delivering quality publications every week.

    Nhà xuất bản và nhóm biên tập đánh giá cao sự tận tụy, đam mê và cam kết cao nhất của biên tập viên trong việc cung cấp các ấn phẩm chất lượng hàng tuần.