Định nghĩa của từ newsroom

newsroomnoun

phòng tin tức

/ˈnjuːzruːm//ˈnuːzruːm/

Thuật ngữ "newsroom" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Trước đó, tin tức thường được thu thập và xuất bản từ nhiều địa điểm khác nhau, chẳng hạn như tòa thị chính, quán cà phê hoặc quán rượu. Với sự ra đời của điện báo và sau đó là điện thoại, các tổ chức tin tức bắt đầu tập trung hoạt động của mình để tạo ra một không gian chuyên dụng để thu thập, viết và phổ biến tin tức. Thuật ngữ "newsroom" được đặt ra vào những năm 1880 để mô tả khu vực tập trung này, nơi các nhà báo cùng nhau làm việc để sản xuất giấy báo. Người ta tin rằng từ này do Henry Ladd, giám đốc phát hành của tờ New York Tribune, đặt ra, người đã viết trong một bài báo năm 1881: "Phòng tin tức là trung tâm thần kinh của một tờ báo". Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả trung tâm thu thập, biên tập và phổ biến tin tức trên mọi phương tiện, từ báo in truyền thống đến kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • In the bustling newsroom of ABC News, reporters and editors were scurrying about, trying to break the latest scoop.

    Trong phòng tin tức nhộn nhịp của ABC News, các phóng viên và biên tập viên đang vội vã chạy đi chạy lại, cố gắng đưa tin tức mới nhất.

  • The newsroom fell silent as the anchor announced a breaking news story that would change the course of history.

    Tòa soạn im lặng khi người dẫn chương trình thông báo một tin tức nóng hổi có thể thay đổi tiến trình lịch sử.

  • The newsroom was abuzz with excitement as they watched a live stream of a breaking news event on the big screen.

    Tòa soạn xôn xao phấn khích khi theo dõi trực tiếp sự kiện tin tức nóng hổi trên màn hình lớn.

  • As the night shift took over the newsroom, the energy shifted, but the commitment to uncovering the latest news never wavered.

    Khi ca đêm tiếp quản phòng tin tức, năng lượng thay đổi, nhưng cam kết khám phá những tin tức mới nhất không bao giờ dao động.

  • The newsroom was an ever-changing hub of activity, with walls lined with flat screens displaying live feeds from around the world.

    Phòng tin tức là một trung tâm hoạt động luôn thay đổi, với các bức tường gắn màn hình phẳng hiển thị tin tức trực tiếp từ khắp nơi trên thế giới.

  • The newsroom was in a frenzy as the team prepared to reveal an exclusive clip from an upcoming documentary.

    Phòng tin tức trở nên náo nhiệt khi nhóm chuẩn bị tiết lộ một đoạn clip độc quyền từ một bộ phim tài liệu sắp ra mắt.

  • The newsroom was a place where the written word came alive, as journalists worked tirelessly to craft powerful, engaging stories.

    Tòa soạn là nơi mà ngôn từ trở nên sống động, khi các nhà báo làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và mạnh mẽ.

  • In the heart of the newsroom, the anchor stood tall, delivering the news with poise and conviction.

    Ở trung tâm phòng tin tức, người dẫn chương trình đứng thẳng, truyền tải tin tức với sự điềm tĩnh và niềm tin.

  • The newsroom was a melting pot of ideas and perspectives, where the most informed opinions came together to make sense of the world.

    Phòng tin tức là nơi hội tụ nhiều ý tưởng và quan điểm, nơi những ý kiến ​​sáng suốt nhất tụ họp lại để hiểu rõ thế giới.

  • The newsroom was a testament to the power of truth and transparency, a place where the press was free to uncover and share the latest stories with the world.

    Tòa soạn là minh chứng cho sức mạnh của sự thật và tính minh bạch, nơi báo chí có thể tự do khám phá và chia sẻ những câu chuyện mới nhất với thế giới.