Định nghĩa của từ stuffy

stuffyadjective

ngột ngạt

/ˈstʌfi//ˈstʌfi/

Từ "stuffy" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "styf," có nghĩa là "cứng". Theo thời gian, từ này phát triển thành "rigid" hoặc "không nhượng bộ", được áp dụng cho những thứ như mũi "stuffy" hoặc phòng "stuffy". Đến những năm 1600, "stuffy" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ tình trạng thiếu không khí trong lành hoặc thông gió. Cảm giác "đóng cửa" hoặc "unventilated" này mở rộng sang con người, mô tả một người trang trọng, cứng nhắc và thiếu tính tự phát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu không khí, ngột ngạt

meaningnghẹt (mũi), tắc (mũi)

meaningcó mùi mốc

exampleroom that smells stuffy: phòng có mùi mốc

namespace

warm in an unpleasant way and without enough fresh air

ấm áp một cách khó chịu và không có đủ không khí trong lành

Ví dụ:
  • a stuffy room

    một căn phòng ngột ngạt

  • It gets very hot and stuffy in here in summer.

    Ở đây vào mùa hè rất nóng và ngột ngạt.

Ví dụ bổ sung:
  • It gets really stuffy in here in summer.

    Ở đây vào mùa hè thực sự ngột ngạt.

  • My parents are being a bit stuffy about me living in London on my own.

    Bố mẹ tôi hơi khó chịu về việc tôi sống một mình ở London.

  • She had always seemed so stuffy and plain.

    Cô ấy luôn có vẻ ngột ngạt và đơn điệu.

  • The room was stuffy with the smell of socks and sweat.

    Căn phòng ngột ngạt mùi tất và mồ hôi.

very serious, formal, boring or old-fashioned

rất nghiêm túc, trang trọng, nhàm chán hoặc lỗi thời

Ví dụ:
  • a stuffy, formal family

    một gia đình ngột ngạt, hình thức

  • plain, stuffy clothes

    quần áo đơn điệu, ngột ngạt

if you have a stuffy nose, your nose is blocked because you have a cold

nếu bạn bị nghẹt mũi, mũi bạn bị tắc vì bạn bị cảm lạnh