danh từ
sự thiếu không khí, sự ngột ngạt
sự nghẹt mũi, sự tắc mũi
sự có mùi mốc
sự ngột ngạt
/ˈstʌfinəs//ˈstʌfinəs/Từ "stuffiness" có nguồn gốc rất thú vị! Thuật ngữ này được cho là xuất hiện vào thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "stof" có nghĩa là "stuff" và "ignis" có nghĩa là "ember" hoặc "spark". Ban đầu, "stuffiness" ám chỉ đến cảm giác đầy không khí nóng hoặc khói, tương tự như cảm giác ở trong một không gian đông đúc và quá nóng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ cảm giác vật lý khi ở trong một môi trường ngột ngạt mà còn bao hàm cả khái niệm cảm xúc về sự khoa trương, giả tạo hoặc khoa trương một cách giả tạo. Hàm ý này thường được dùng để mô tả một người nói hoặc cư xử theo cách quá trang trọng hoặc khoa trương. Trong suốt lịch sử, từ này vẫn đồng nghĩa với cảm giác sợ không gian hẹp, khó chịu, thậm chí là buồn chán, thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc con người bị coi là cũ kỹ, không truyền cảm hứng hoặc thiếu sự mới mẻ.
danh từ
sự thiếu không khí, sự ngột ngạt
sự nghẹt mũi, sự tắc mũi
sự có mùi mốc
the fact of being very serious, formal, boring or old-fashioned
thực tế là rất nghiêm túc, trang trọng, nhàm chán hoặc lỗi thời
Anh ấy không hề có vẻ gì là nghiêm trang.
the fact of being warm in an unpleasant way and without enough fresh air
thực tế là bị nóng một cách khó chịu và không có đủ không khí trong lành
Không khí biển mát lạnh mang lại cảm giác dễ chịu sau sự ngột ngạt trong nhà.
the fact of having a blocked nose because you have a cold
thực tế là mũi bị nghẹt vì bạn bị cảm lạnh
nghẹt mũi