Định nghĩa của từ hay fever

hay fevernoun

sốt mùa hè

/ˈheɪ fiːvə(r)//ˈheɪ fiːvər/

Thuật ngữ "hay fever" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả phản ứng dị ứng theo mùa với phấn hoa trong không khí. Tên "hay fever" xuất phát từ quan niệm sai lầm rằng cỏ khô là nguyên nhân gây dị ứng, chứ không phải phấn hoa có trong cỏ khô. Trong thế kỷ 18, nông dân sẽ mang cỏ khô mới cắt vào nhà để dự trữ cho mùa đông. Điều này dẫn đến sự tích tụ phấn hoa và các hạt gây dị ứng khác trong không khí trong nhà, gây ra các triệu chứng tương tự như bệnh sốt. Vì cỏ khô là vật dụng gia đình phổ biến nên người ta cho rằng chính cỏ khô gây ra dị ứng, dẫn đến thuật ngữ "hay fever." Tuy nhiên, quan niệm sai lầm này đã bị vạch trần vào giữa thế kỷ 19 khi nhà khoa học John Bostock nhận ra rằng các triệu chứng không phải do cỏ khô gây ra mà là do bào tử do cỏ và các loại cây khác giải phóng. Nhận thức này đã giúp hiểu rõ hơn và chẩn đoán sốt cỏ khô, đồng thời đưa đến các phương pháp điều trị dị ứng hiệu quả hơn. Ngày nay, sốt cỏ khô được gọi chính xác hơn là viêm mũi dị ứng theo mùa, vì triệu chứng chính là tình trạng viêm các đường mũi do các chất gây dị ứng trong không khí gây ra. Tuy nhiên, thuật ngữ "hay fever" vẫn phổ biến do ý nghĩa lịch sử và việc sử dụng liên tục trong văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah sneezed and rubbed her watery eyes as she realized she was experiencing another bout of hay fever.

    Sarah hắt hơi và dụi mắt khi nhận ra mình lại bị sốt cỏ khô lần nữa.

  • John avoided going outside during hay fever season as the pollen in the air made his symptoms worse.

    John tránh ra ngoài trong mùa sốt cỏ khô vì phấn hoa trong không khí khiến các triệu chứng của anh trở nên trầm trọng hơn.

  • Maria took her antihistamines religiously during hay fever season to alleviate her sneezing, itching, and congestion.

    Maria thường xuyên uống thuốc kháng histamine trong mùa sốt cỏ khô để giảm tình trạng hắt hơi, ngứa và nghẹt mũi.

  • The hay fever season lasted for several weeks, making life miserable for those with allergies.

    Mùa sốt cỏ khô kéo dài trong nhiều tuần, khiến cuộc sống của những người bị dị ứng trở nên khốn khổ.

  • Rachel carried tissues with her everywhere she went to catch her nose and mouth during her hay fever attacks.

    Rachel luôn mang theo khăn giấy bên mình để lau mũi và miệng khi bị sốt cỏ khô.

  • The hay fever season brought on a series of uncomfortable symptoms for Michael, such as red, itchy skin and a runny nose.

    Mùa sốt cỏ khô mang đến một loạt các triệu chứng khó chịu cho Michael, chẳng hạn như da đỏ, ngứa và chảy nước mũi.

  • The high pollen count in the air meant that grass cutting was off limits for Tim, as it worsened his hay fever.

    Lượng phấn hoa trong không khí cao khiến Tim không thể cắt cỏ vì nó khiến bệnh sốt mùa hè của cậu trở nên trầm trọng hơn.

  • Sarah's doctor advised her to keep her windows closed and use air conditioning to help minimize her hay fever symptoms.

    Bác sĩ của Sarah khuyên cô nên đóng cửa sổ và sử dụng máy điều hòa để giúp giảm thiểu các triệu chứng sốt cỏ khô.

  • Tom's hay fever was so severe that he had to wear a mask and sunglasses when he went outside to avoid contact with pollen.

    Bệnh sốt mùa hè của Tom nghiêm trọng đến mức cậu bé phải đeo khẩu trang và kính râm khi ra ngoài để tránh tiếp xúc với phấn hoa.

  • As the hay fever season drew to a close, Rachel breathed a deep sigh of relief, happy to be free from sneezing, sniffling, and itching once more.

    Khi mùa sốt cỏ khô sắp kết thúc, Rachel thở phào nhẹ nhõm, vui mừng khi thoát khỏi tình trạng hắt hơi, sổ mũi và ngứa ngáy một lần nữa.