Định nghĩa của từ intermittent

intermittentadjective

gián đoạn

/ˌɪntəˈmɪtənt//ˌɪntərˈmɪtənt/

Từ "intermittent" bắt nguồn từ tiếng Latin "intermittere", có nghĩa là "gửi hoặc thả theo từng khoảng thời gian". Từ gốc này phản ánh ý nghĩa của từ tiếng Anh hiện đại, mô tả một quá trình, tình trạng hoặc hiện tượng xảy ra theo từng khoảng thời gian hoặc bắt đầu và dừng lại theo định kỳ. Trong khoa học và y học, interval ám chỉ chu kỳ của các triệu chứng và sự thuyên giảm, như trong cơn sốt không liên tục. Từ này cũng được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị y tế hoặc thuốc được dùng theo từng khoảng thời gian, chẳng hạn như hóa trị không liên tục. Trong công nghệ và kỹ thuật, interval ám chỉ các quy trình, thiết bị hoặc nguồn điện không hoạt động liên tục mà thay vào đó hoạt động theo chu kỳ hoặc theo khoảng thời gian không liên tục, chẳng hạn như phát điện gió không liên tục. Nhìn chung, ý nghĩa của "intermittent" nhấn mạnh tính chu kỳ hoặc bản chất tái diễn của một sự kiện hoặc quy trình không có mô hình xảy ra nhất quán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn

meaning(y học) từng cơn, từng hồi

meaningchạy trục trặc (máy)

typeDefault

meaningđứt đoạn, gián đoạn rời rạc

namespace
Ví dụ:
  • The weather in this region is intermittent, with sudden bursts of rain alternating with extended periods of sunshine.

    Thời tiết ở khu vực này không ổn định, với những cơn mưa bất chợt xen kẽ với những khoảng thời gian nắng kéo dài.

  • The athlete's heart rate was intermittent during the medical examination, causing the doctor to order further tests.

    Nhịp tim của vận động viên này không ổn định trong quá trình khám sức khỏe, khiến bác sĩ phải yêu cầu làm thêm các xét nghiệm khác.

  • The aerial tramway between the cities of Rio de Janeiro and Niterói operates with intermittent service due to technical difficulties.

    Tuyến cáp treo giữa hai thành phố Rio de Janeiro và Niterói hoạt động không liên tục do gặp trục trặc kỹ thuật.

  • The baby's sleeping patterns are incredibly intermittent, leaving the parents exhausted and frustrated.

    Giấc ngủ của trẻ sơ sinh rất thất thường, khiến cha mẹ mệt mỏi và thất vọng.

  • My internet connection is so intermittent that it's almost non-existent, making it impossible to stream videos or play online games.

    Kết nối Internet của tôi không ổn định đến mức gần như không có, khiến tôi không thể phát trực tuyến video hoặc chơi trò chơi trực tuyến.

  • His laughter used to be a constant in our lives, but now it is intermittent, and we can't help but worry about what might be bothering him.

    Tiếng cười của anh ấy từng là tiếng cười thường trực trong cuộc sống của chúng tôi, nhưng giờ thì nó chỉ thỉnh thoảng vang lên, và chúng tôi không thể không lo lắng về những điều có thể đang làm phiền anh ấy.

  • The school bus service has been intermittent due to a shortage of drivers, leaving parents scrambling for alternative transportation options.

    Dịch vụ xe buýt đưa đón học sinh bị gián đoạn do thiếu tài xế, khiến phụ huynh phải tìm phương tiện đi lại thay thế.

  • The train service on this line is completely intermittent, with delays and cancellations becoming a regular occurrence.

    Dịch vụ tàu hỏa trên tuyến này không liên tục, thường xuyên bị chậm trễ và hủy chuyến.

  • Her smoking habits are intermittent, but when she does smoke, it's incessantly, and her loved ones are growing increasingly concerned about her health.

    Thói quen hút thuốc của bà chỉ thỉnh thoảng, nhưng khi đã hút thì lại không ngừng nghỉ, và những người thân yêu của bà ngày càng lo lắng cho sức khỏe của bà.

  • The traffic signals in this area have been intermittent for several weeks, causing chaos and frustration for commuters.

    Đèn giao thông ở khu vực này đã không hoạt động trong nhiều tuần, gây ra sự hỗn loạn và khó chịu cho người đi lại.