Định nghĩa của từ strip cartoon

strip cartoonnoun

phim hoạt hình dải

/ˌstrɪp kɑːˈtuːn//ˌstrɪp kɑːrˈtuːn/

Thuật ngữ "strip cartoon" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 tại Hoa Kỳ, nơi nó được đặt ra bởi họa sĩ truyện tranh nổi tiếng Bud Fisher, người sáng tạo ra loạt truyện tranh nổi tiếng "Mutt and Jeff". Từ "strip" trong bối cảnh này ám chỉ các ô ngang hẹp được sắp xếp thành một hàng, với mỗi ô chứa một cảnh hoặc câu đùa vui nhộn hoặc kích thích tư duy. Ban đầu, những dải truyện tranh này được in trên báo, có thể là đen trắng hoặc có ít màu, và nhanh chóng trở nên phổ biến do bản chất ngắn gọn nhưng hấp dẫn của chúng. Thuật ngữ "cartoon" chỉ đơn giản ám chỉ những hình minh họa hài hước là yếu tố chính của những dải truyện tranh này, thường chứa bình luận dí dỏm hoặc bình luận xã hội. Khi phương tiện này phát triển, "strip cartoons" cũng di cư sang các hình thức phương tiện truyền thông khác, chẳng hạn như sách, tạp chí và nền tảng kỹ thuật số, tiếp tục cung cấp cả sự hài hước và hiểu biết sâu sắc về xã hội và văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The daily newspaper featured a hilarious strip cartoon about a boss trying to manage a team of lazy workers.

    Tờ báo hàng ngày này có đăng một truyện tranh hài hước về một ông chủ đang cố gắng quản lý một nhóm công nhân lười biếng.

  • As a child, I used to love reading the classic strips of Peanuts and Calvin and Hobbes in the Sunday paper.

    Khi còn nhỏ, tôi thường thích đọc những bộ truyện tranh kinh điển như Peanuts và Calvin và Hobbes trên báo Chủ Nhật.

  • The cartoonist skillfully crafted a strip that perfectly captured the frustration and sarcasm of everyday life.

    Họa sĩ truyện tranh đã khéo léo tạo ra một bức tranh hoàn hảo thể hiện sự thất vọng và mỉa mai trong cuộc sống thường ngày.

  • John's favorite strip cartoon follows the misadventures of a complicated and sometimes clumsy superhero.

    Bộ truyện tranh yêu thích của John kể về những cuộc phiêu lưu của một siêu anh hùng phức tạp và đôi khi vụng về.

  • The comic strip blended suspense, humor, and a touch of satire to create a masterpiece of comic literature.

    Truyện tranh này kết hợp giữa sự hồi hộp, hài hước và một chút châm biếm để tạo nên một kiệt tác của văn học hài.

  • Throughout the week, the strip cartoon kept us guessing about the outcome of the main character's love triangle.

    Trong suốt tuần, bộ phim hoạt hình này khiến chúng ta phải đoán già đoán non về kết cục mối tình tay ba của nhân vật chính.

  • The artist's creative use of color and shading added depth and vitality to the strip cartoon's black and white characters.

    Việc sử dụng màu sắc và đổ bóng sáng tạo của họa sĩ đã tạo thêm chiều sâu và sức sống cho các nhân vật đen trắng trong bộ phim hoạt hình này.

  • In his daily strip, the cartoonist expertly balanced political satire with humor to make us laugh and think.

    Trong truyện tranh hàng ngày của mình, họa sĩ truyện tranh này đã khéo léo cân bằng giữa châm biếm chính trị với sự hài hước để khiến chúng ta bật cười và suy nghĩ.

  • The reader-friendly design and intricate details of the strip cartoon made it a joy to read every day.

    Thiết kế thân thiện với người đọc và những tình tiết phức tạp của bộ truyện tranh khiến việc đọc mỗi ngày trở nên thú vị.

  • The strip cartoon tackled important social issues such as prejudice, gender equality, and environmental conservation, all while keeping the audience entertained.

    Bộ phim hoạt hình này đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng như định kiến, bình đẳng giới và bảo tồn môi trường, đồng thời vẫn mang lại sự giải trí cho khán giả.