Định nghĩa của từ syndication

syndicationnoun

sự phân phối

/ˌsɪndɪˈkeɪʃn//ˌsɪndɪˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "syndication" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 trong bối cảnh báo chí. Thuật ngữ này ám chỉ hoạt động của các nhà xuất bản báo thành lập các liên đoàn hoặc quan hệ đối tác hợp tác để chia sẻ chi phí sản xuất và phân phối nội dung. Nội dung, chẳng hạn như bài báo, bài xã luận hoặc truyện tranh, sau đó được cung cấp để xuất bản trên các tờ báo khác, thường là với một khoản phí. Điều này cho phép các tờ báo nhỏ hơn với nguồn lực hạn chế tiếp cận nội dung chất lượng cao và mở rộng dịch vụ cung cấp cho độc giả. Theo thời gian, hoạt động liên đoàn đã mở rộng để bao gồm nhiều hình thức phương tiện truyền thông khác nhau ngoài báo in, chẳng hạn như truyền hình, radio và nội dung kỹ thuật số, vì các nhà sản xuất tìm kiếm các kênh phân phối mới và các cách để kiếm tiền từ tài sản trí tuệ của họ. Nhìn chung, liên đoàn đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và phân phối nội dung phương tiện truyền thông trên các nền tảng và định dạng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn

meaningsự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)

namespace
Ví dụ:
  • The news channel has syndicated their popular morning show to several stations across the country.

    Kênh tin tức này đã phát sóng chương trình buổi sáng phổ biến của mình tới nhiều đài trên khắp cả nước.

  • The television series has been successfully syndicated in over 0 countries.

    Bộ phim truyền hình này đã được phát sóng thành công ở hơn 0 quốc gia.

  • The magazine distributes their entertaining content through syndication to various websites and newsletters.

    Tạp chí phân phối nội dung giải trí của mình thông qua việc đăng tải trên nhiều trang web và bản tin khác nhau.

  • Syndication of popular radio programs allows them to reach a larger audience and gain more sponsors.

    Việc phát sóng các chương trình phát thanh phổ biến cho phép họ tiếp cận được nhiều đối tượng khán giả hơn và có thêm nhiều nhà tài trợ.

  • The sports network's highlights show is syndicated to regional channels to provide additional local coverage.

    Chương trình nổi bật của kênh thể thao này được phát sóng trên các kênh khu vực để cung cấp thêm phạm vi phủ sóng địa phương.

  • After being picked up by major syndicators, the talk show has seen a significant increase in viewership.

    Sau khi được các nhà cung cấp lớn mua lại, chương trình trò chuyện này đã chứng kiến ​​lượng người xem tăng đáng kể.

  • The fashion and lifestyle website has expanded their audience by syntdicating their articles to other popular digital platforms.

    Trang web thời trang và phong cách sống này đã mở rộng lượng độc giả bằng cách đăng tải bài viết của mình lên các nền tảng kỹ thuật số phổ biến khác.

  • Due to the popularity of the podcast, they have been offered syndication deals by several networks.

    Do podcast này rất phổ biến nên họ đã nhận được nhiều hợp đồng phát sóng từ nhiều kênh truyền hình.

  • By syndicating their video content, the YouTube channel has garnered millions of views and subscribers.

    Bằng cách chia sẻ nội dung video, kênh YouTube đã thu hút được hàng triệu lượt xem và người đăng ký.

  • The publishing company has a successful syndication program, distributing their articles to over ,000 websites worldwide.

    Công ty xuất bản có chương trình phân phối thành công, phân phối các bài viết của họ tới hơn 1.000 trang web trên toàn thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches