Định nghĩa của từ stringently

stringentlyadverb

nghiêm ngặt

/ˈstrɪndʒəntli//ˈstrɪndʒəntli/

Từ "stringently" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 15 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estrigent", có nghĩa là "stinging" hoặc "cutting". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "stinga", có nghĩa là "sharp" và "stingere", có nghĩa là "đốt". Vào thời kỳ đầu, từ "stringent" dùng để chỉ thứ gì đó sắc nhọn hoặc đâm xuyên, chẳng hạn như côn trùng đốt hoặc lời nói cắt xén. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa nghiêm ngặt hoặc nghiêm khắc, tương tự như cách một vết đốt có thể gây đau đớn. Ngày nay, "stringently" thường được dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện hoặc áp dụng với sự nghiêm ngặt hoặc nghiêm khắc, chẳng hạn như chính sách hoặc bài kiểm tra. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ này vẫn mang một chút ý nghĩa ban đầu, gợi lên cảm giác mãnh liệt hoặc sắc nét.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)

meaningkhan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)

namespace
Ví dụ:
  • The editor strictly enforced the grammar rules and demanded that writers adhered to them stringently in their writing.

    Biên tập viên thực hiện nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp và yêu cầu người viết phải tuân thủ chặt chẽ các quy tắc này trong bài viết của mình.

  • The chemist followed the laboratory safety protocols stringently to prevent any accidents or chemical spills.

    Nhà hóa học đã tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn trong phòng thí nghiệm để ngăn ngừa mọi tai nạn hoặc sự cố tràn hóa chất.

  • The carpenter officially advised the client to reinforce the wooden structure stringently to avoid structural damages in the future.

    Người thợ mộc chính thức khuyên khách hàng nên gia cố kết cấu gỗ chặt chẽ để tránh hư hỏng kết cấu trong tương lai.

  • To pass the examination, the student studiously revised the textbook stringently, noting each and every important point.

    Để vượt qua kỳ thi, sinh viên phải chăm chỉ ôn tập lại sách giáo khoa, ghi chú lại mọi điểm quan trọng.

  • The lawyer cross-examined the witness stringently to hunt for inconsistencies in his or her statement.

    Luật sư thẩm vấn nhân chứng một cách nghiêm ngặt để tìm ra những điểm mâu thuẫn trong lời khai của người đó.

  • The instructor instilled advanced programming concepts stringently to the students, assisting them to master the subject.

    Giảng viên đã truyền đạt những khái niệm lập trình nâng cao một cách chặt chẽ cho sinh viên, giúp họ nắm vững môn học.

  • The baker rigorously followed the recipe's measurements and timings stringently to produce a flavorful and fresh loaf every time.

    Người thợ làm bánh tuân thủ nghiêm ngặt các phép đo và thời gian trong công thức để luôn tạo ra được ổ bánh thơm ngon và tươi mới.

  • The geologist investigated the new site stringently to ensure that it was safe to start mining or drilling activities.

    Nhà địa chất đã tiến hành điều tra nghiêm ngặt địa điểm mới để đảm bảo nơi này an toàn để bắt đầu hoạt động khai thác hoặc khoan.

  • The fitness instructor strictly adhered to the exercises' correct forms and techniques stringently to avoid injuries.

    Huấn luyện viên thể hình tuân thủ nghiêm ngặt các bài tập đúng hình thức và kỹ thuật để tránh chấn thương.

  • The novelist strongly adhered to the literary devices' principles stringently to create a compelling and engaging story.

    Nhà văn đã tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc của biện pháp nghệ thuật văn học để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn.