danh từ
người làm chìm, người đánh chìm
người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)
chì
/ˈsɪŋkə(r)//ˈsɪŋkər/Nguồn gốc của từ "sinker" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ hoàng kim của nghề đánh bắt cá nước ngọt. Vào thời điểm đó, những người câu cá sử dụng lưỡi câu có trọng lượng, thường được làm bằng sắt, để chìm xuống dưới bề mặt nước vào độ sâu nơi cá thường chờ đợi. Những lưỡi câu này được gọi là chì, một thuật ngữ bắt nguồn từ khả năng chìm hoặc đi xuống đáy của vùng nước đang được đánh bắt. Nguồn gốc từ nguyên của từ "sinker" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó, trong đó "sincan" có nghĩa là "chìm" hoặc "chìm ngập". Từ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "sinkerne," dùng để chỉ những vật nặng, bằng chì được dùng để đè tàu thuyền hoặc dây câu xuống. Thuật ngữ "sinker" như chúng ta biết ngày nay, để chỉ cụ thể trọng lượng của đồ câu cá, đã trở nên phổ biến trong thời đại Victoria và vẫn là một phần ăn sâu vào từ vựng câu cá cho đến ngày nay.
danh từ
người làm chìm, người đánh chìm
người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)
Người đánh cá ném chìm xuống sông với hy vọng bắt được một con cá lớn.
Mỏ neo của thuyền là một vật nặng giúp giữ thuyền cố định tại chỗ.
Chì nhựa ở đầu dây câu kéo tôi xuống sâu hơn khi tôi kéo nó vào.
Tôi làm mất chì ở đáy ao đầy bùn, khiến việc câu cá trở nên khó khăn hơn một chút.
Chì trên dây câu của tôi chạm vào những tảng đá dưới đáy hồ và nảy lên, khiến con cá mục tiêu của tôi giật mình.
Trọng lượng của chì kéo cần câu của tôi xuống độ sâu mong muốn để câu cá rô ở vùng nước sâu.
Người câu cá hạ chìm quả chì xuống hồ đủ sâu cho đến khi nó chạm đáy.
Chuyến đi câu cá thật buồn ngủ cho đến khi người đánh cá cuối cùng cũng tìm được độ sâu thích hợp bằng chì.
Âm thanh của chì chạm vào mặt nước là giai điệu êm dịu đối với đôi tai của những người câu cá nhiệt thành.
Những người đánh cá ném chìm xuống hồ sâu, hy vọng rằng thành quả họ đánh bắt được sẽ xứng đáng với sự chờ đợi.