danh từ
người trượt tuyết
Default
(máy tính) con trượt, công tác trượt
thanh trượt
/ˈslaɪdə(r)//ˈslaɪdər/Thuật ngữ "slider" bắt nguồn từ môn bóng chày vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này mô tả một loại cú ném di chuyển theo chiều ngang nhiều hơn đáng kể so với một quả bóng nhanh thông thường, khiến các cầu thủ đánh bóng khó đánh trúng. Cú trượt có tên như vậy vì ban đầu nó được gọi là "Morvan slider," theo tên của Morvan Allison, một cầu thủ ném bóng thường xuyên sử dụng cú ném này vào cuối những năm 1800. Allison được gọi là "Slidin' Morvy" vì khả năng "slide" đưa bóng qua các cầu thủ đánh bóng bằng cú ném độc đáo của mình. Thuật ngữ "slider" được sử dụng rộng rãi trong môn thể thao này khi các cầu thủ đánh bóng bắt đầu trải nghiệm chuyển động đầy thử thách của cú ném. Khả năng đánh lừa các cầu thủ đánh bóng và tạo ra chuyển động dường như không thể đoán trước của cú trượt khiến nó trở thành cú ném mong muốn của các cầu thủ ném bóng, vì nó cho phép họ đánh trượt nhiều cầu thủ đánh bóng hơn. Ngoài bóng chày, thuật ngữ "slider" cũng được sử dụng trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng đá và bóng rổ, để mô tả một động tác hoặc vở kịch xuất hiện theo một cách nhưng lại giải quyết theo một hướng khác, tương tự như chuyển động bất ngờ của cú ném trượt. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "slider" trong các bối cảnh này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng nó trong bóng chày. Tóm lại, nguồn gốc của từ "slider" có thể bắt nguồn từ Morvan Allison, một cầu thủ ném bóng vào cuối những năm 1800, và cú ném độc đáo mà anh ta sử dụng để đánh lừa các cầu thủ đánh bóng. Theo thời gian, thuật ngữ này được công nhận rộng rãi và được sử dụng để mô tả một loại cú ném di chuyển theo chiều ngang nhiều hơn đáng kể so với một cú ném bóng nhanh thông thường.
danh từ
người trượt tuyết
Default
(máy tính) con trượt, công tác trượt
a device for controlling something such as the volume of a radio, which you slide up and down or from side to side
một thiết bị để điều khiển một cái gì đó như âm lượng của radio, mà bạn trượt lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia
an icon that you can slide up and down or from side to side with the mouse
một biểu tượng mà bạn có thể trượt lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia bằng chuột
a freshwater turtle from North America
một con rùa nước ngọt từ Bắc Mỹ
a type of sandal (= open shoe) with one piece across the front of the foot but nothing behind the heel (= the back part of the foot)
một loại dép xăng đan (= giày hở) có một miếng ở phía trước bàn chân nhưng không có gì ở phía sau gót chân (= phần sau của bàn chân)
Anh ấy mặc bộ đồ thể thao màu xám, dép lê và tất.
a small hamburger or other hot sandwich made with a soft roll
một chiếc bánh hamburger nhỏ hoặc bánh sandwich nóng khác được làm bằng một ổ bánh mì mềm
Tôi đã ăn món thịt lợn xé nướng.