Định nghĩa của từ street cred

street crednoun

uy tín đường phố

/ˈstriːt kred//ˈstriːt kred/

Thuật ngữ "street cred" là một cụm từ lóng ban đầu xuất hiện trong văn hóa hip-hop vào những năm 1980 ở các khu vực thành thị của Hoa Kỳ. Nó đề cập đến thước đo sự tôn trọng, thẩm quyền và tính xác thực có được thông qua những trải nghiệm, hành động và việc làm của một người trên đường phố. Cụm từ "street cred" kết hợp các từ "street" (có nghĩa là cộng đồng địa phương hoặc khu phố) và "credibility" hoặc "credence" (có nghĩa là sự đáng tin cậy, đáng tin cậy hoặc địa vị xã hội). Trong bối cảnh này, "street cred" biểu thị mức độ tôn trọng và công nhận mà một cá nhân đã đạt được trong cộng đồng của họ do các hành động của họ, chẳng hạn như các hoạt động tội phạm thành công, hành động dũng cảm hoặc ra quyết định chiến lược. Giá trị của "street cred" báo hiệu rằng cá nhân đó sở hữu kiến ​​thức, kỹ năng và mối quan hệ có giá trị được công nhận và tôn trọng trong vòng tròn xã hội của họ. Mặc dù có nguồn gốc từ văn hóa hip-hop, "street cred" đã trở thành một thuật ngữ lóng được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc, thời trang và các nền văn hóa phụ của giới trẻ, như một thước đo địa vị xã hội của một người trong cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The hip-hop artist has earned street cred through years of real-life struggle and authentic lyrics.

    Nghệ sĩ hip-hop này đã giành được sự tín nhiệm qua nhiều năm đấu tranh trong cuộc sống thực và lời bài hát chân thực.

  • To build street cred, the up-and-coming musician fears no one and collaborates with established artists in the community.

    Để tạo dựng uy tín, nhạc sĩ mới nổi này không sợ ai cả và hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng trong cộng đồng.

  • The graffiti artist's impressive portfolio on the streets has gained him major street cred within the urban art scene.

    Danh mục tác phẩm ấn tượng của nghệ sĩ graffiti trên đường phố đã mang lại cho anh danh tiếng lớn trong giới nghệ thuật đô thị.

  • The skateboarding champion's chops and experience make her a respected figure in the skateboarding community with street cred to match.

    Tài năng và kinh nghiệm của nhà vô địch trượt ván khiến cô trở thành một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng trượt ván, xứng đáng với danh tiếng của mình.

  • The street performer's weekly routine draws crowds and earns her street cred as a talented musician.

    Tiết mục biểu diễn hàng tuần của nghệ sĩ đường phố này thu hút rất đông người xem và giúp cô được biết đến như một nghệ sĩ tài năng.

  • The fashion designer's innovative streetwear line has catapulted her into the spotlight, scoring her major street cred in the fashion world.

    Dòng thời trang đường phố sáng tạo của nhà thiết kế thời trang này đã đưa cô trở thành tâm điểm chú ý, ghi dấu ấn lớn trong thế giới thời trang.

  • The b-boy crew's lightning-fast moves and intricate choreography make them a force to be reckoned with, earning them major street cred at breakdancing competitions.

    Những động tác nhanh như chớp và vũ đạo phức tạp của nhóm b-boy khiến họ trở thành một thế lực đáng gờm, giúp họ giành được uy tín lớn tại các cuộc thi breakdance.

  • The freestyle rapper's spontaneous verses and commanding stage presence have earned her formidable street cred within the rap scene.

    Những câu rap ngẫu hứng và sự hiện diện đầy lôi cuốn trên sân khấu của nữ rapper tự do này đã mang lại cho cô danh tiếng đáng gờm trong giới nhạc rap.

  • The urban historian's deep knowledge of street culture and its evolution has awarded her major street cred among urban scholars.

    Kiến thức sâu rộng của nhà sử học đô thị về văn hóa đường phố và sự phát triển của nó đã mang lại cho bà uy tín lớn trong giới học giả đô thị.

  • The street artist's segment on the new underground radio station has skyrocketed his street cred as a cultural ambassador for the neighborhood.

    Đoạn phim về nghệ sĩ đường phố trên đài phát thanh ngầm mới đã đưa tên tuổi của anh lên tầm cao mới với tư cách là đại sứ văn hóa cho khu phố.