Định nghĩa của từ cred

crednoun

Tín dụng

/kred//kred/

"Cred" là dạng rút gọn của từ "credit," bắt nguồn từ tiếng Latin "credere," có nghĩa là "tin tưởng". Mối liên hệ này thể hiện rõ qua cách chúng ta sử dụng "cred" ngày nay. Chúng ta thường liên tưởng nó với sự đáng tin cậy, như trong "street cred" hoặc "credibility." Đó là minh chứng cho sức mạnh của ngôn ngữ khi một âm tiết đơn lẻ có thể mang nhiều ý nghĩa đến vậy, bắt nguồn từ ý tưởng cổ xưa về sự tin tưởng và tin tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều Cs, C's

meaningc

meaning100 (chữ số La mã)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la

namespace
Ví dụ:
  • The company's credibility in the industry is unquestionable due to its proven track record.

    Uy tín của công ty trong ngành là không thể bàn cãi nhờ vào thành tích đã được chứng minh.

  • His academic credentials and work experience give him an impressive cred in the job market.

    Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc mang lại cho anh uy tín ấn tượng trên thị trường việc làm.

  • The artist's cred has grown significantly since her latest award at the international film festival.

    Uy tín của nghệ sĩ này đã tăng lên đáng kể kể từ giải thưởng mới nhất của cô tại liên hoan phim quốc tế.

  • The political candidate has struggled to earn cred among moderate voters due to his polarizing views.

    Ứng cử viên chính trị này đã phải vật lộn để giành được sự tín nhiệm từ những cử tri ôn hòa do quan điểm trái chiều của ông.

  • The CEO's credibility with investors was damaged by recent scandals, causing the company's stock to plummet.

    Uy tín của CEO đối với các nhà đầu tư đã bị tổn hại bởi những vụ bê bối gần đây, khiến cổ phiếu của công ty giảm mạnh.

  • The head coach's cred with players is crucial for maintaining a positive team dynamic and winning games.

    Uy tín của huấn luyện viên trưởng đối với cầu thủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực tích cực của đội và giành chiến thắng trong các trận đấu.

  • The writer's cred as a journalist is founded upon his decade-long commitment to uncovering the truth.

    Uy tín của nhà văn với tư cách là một nhà báo được xây dựng dựa trên cam kết kéo dài hàng thập kỷ của ông trong việc khám phá sự thật.

  • The musician's cred among fans has dwindled due to rumors of lip-syncing during live performances.

    Uy tín của nhạc sĩ này trong lòng người hâm mộ đã giảm sút do tin đồn anh hát nhép trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The CEO's credibility in the community was strengthened by his numerous charitable donations and volunteering initiatives.

    Uy tín của CEO trong cộng đồng được củng cố thông qua nhiều hoạt động từ thiện và tình nguyện của ông.

  • Her cred in the scientific community has motivated students around the world to pursue careers in groundbreaking research.

    Uy tín của bà trong cộng đồng khoa học đã thúc đẩy sinh viên trên toàn thế giới theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu mang tính đột phá.

Từ, cụm từ liên quan