Định nghĩa của từ rep

repnoun

trả lời

/rep//rep/

Thuật ngữ "rep" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một nguồn gốc phổ biến của từ "rep" là từ viết tắt của "representative," thường được sử dụng trong kinh doanh và tiếp thị. Nghĩa này của từ này ám chỉ đến một đại diện hoặc một đại lý bán hàng được ủy quyền hoạt động thay mặt cho một công ty hoặc thương hiệu. Thuật ngữ "rep" cũng có thể bắt nguồn từ ngành công nghiệp giải trí, cụ thể là trong bối cảnh sản xuất phim và truyền hình. Theo nghĩa này, "rep" ám chỉ đến một đại diện của một công ty sản xuất, công ty quản lý tài năng hoặc tổ chức công nghiệp khác. Một nguồn gốc có thể khác của từ "rep" là từ viết tắt của "reputation," ám chỉ đến danh tiếng hoặc vị thế của một người hoặc tổ chức trong một ngành hoặc cộng đồng cụ thể. Nhìn chung, ý nghĩa của "rep" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)

meaning(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng

meaning(từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ

type danh từ

meaning(từ lóng), (như) repertory_theatre

namespace

an employee of a company who travels around a particular area selling the company’s goods to shops and other businesses

nhân viên của một công ty đi du lịch quanh một khu vực cụ thể để bán hàng hóa của công ty cho các cửa hàng và cơ sở kinh doanh khác

Ví dụ:
  • She’s a sales rep for a recording company.

    Cô ấy là đại diện bán hàng cho một công ty thu âm.

  • a rep for the New York-based company

    đại diện cho công ty có trụ sở tại New York

a person who speaks officially for a group of people, especially at work (short for representative)

người phát ngôn chính thức cho một nhóm người, đặc biệt là ở nơi làm việc (viết tắt của người đại diện)

Ví dụ:
  • Subscriptions should be paid to your union rep.

    Việc đăng ký phải được trả cho đại diện công đoàn của bạn.

the type of work of a theatre company in which different plays are performed for short periods of time (short for repertory)

loại công việc của một đoàn kịch trong đó các vở kịch khác nhau được biểu diễn trong thời gian ngắn (viết tắt của tiết mục)

Ví dụ:
  • The opera is in rep at Glyndebourne from Sunday until August 31.

    Vở opera được trình chiếu tại Glyndebourne từ Chủ nhật đến ngày 31 tháng 8.

a single short physical exercise that is performed multiple times without a break (short for repetition)

một bài tập thể chất ngắn được thực hiện nhiều lần không nghỉ (viết tắt của sự lặp lại)

Ví dụ:
  • I did 20 reps of each exercise.

    Tôi đã thực hiện 20 lần mỗi bài tập.

Từ, cụm từ liên quan