Định nghĩa của từ streaker

streakernoun

vệt sọc

/ˈstriːkə(r)//ˈstriːkər/

Thuật ngữ "streaker" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970, mặc dù việc chạy khỏa thân nơi công cộng đã có ở nhiều nền văn hóa trong nhiều thế kỷ. Thuật ngữ "streaker" được cho là bắt nguồn từ lóng của Anh "streak", có nghĩa là phơi bày cơ thể dưới ánh nắng mặt trời theo cách táo bạo và táo bạo. Trong bối cảnh các sự kiện thể thao, đặc biệt là các trận đấu cricket, "streaking" liên quan đến việc chạy khỏa thân trên sân. Vụ việc chạy khỏa thân đầu tiên được ghi nhận tại một trận đấu cricket xảy ra vào năm 1971 ở Nam Phi và xu hướng này nhanh chóng lan sang các sự kiện thể thao khác trên khắp thế giới. Phương tiện truyền thông gọi những cá nhân này là "streakers," và thuật ngữ này đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng. Ngày nay, chạy khỏa thân vẫn là một hình thức phản đối, tìm kiếm sự chú ý hoặc đơn giản là một cách để phá vỡ những điều cấm kỵ và thách thức các chuẩn mực xã hội. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, hành vi này cũng bị coi là tội hình sự và có thể bị phạt tiền, phạt tù hoặc bị bêu xấu trước công chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui

namespace
Ví dụ:
  • During the soccer match, a streaker ran onto the field, disrupting the game and causing a stir in the stadium.

    Trong trận đấu bóng đá, một kẻ chạy khỏa thân đã chạy vào sân, làm gián đoạn trận đấu và gây náo loạn trên sân vận động.

  • Last night's concert was interrupted by a streaker who ran across the stage, much to the horror and amusement of the audience.

    Buổi hòa nhạc tối qua đã bị gián đoạn bởi một kẻ chạy khỏa thân chạy ngang qua sân khấu, khiến khán giả vừa kinh hoàng vừa thích thú.

  • The Olympics opening ceremony was marred by a streaker who dashed through the stadium, stealing the show from the athletes.

    Lễ khai mạc Thế vận hội đã bị hủy hoại bởi một kẻ chạy khỏa thân khắp sân vận động, khiến các vận động viên mất tập trung.

  • At the college football game, a streaker invaded the field, leaving the players and coaches perplexed and bemused.

    Tại trận đấu bóng bầu dục của trường đại học, một kẻ chạy khỏa thân đã chạy vào sân, khiến các cầu thủ và huấn luyện viên bối rối và sửng sốt.

  • The comedy show was temporarily halted as a streaker made a dash in the middle of the act, making jokes out of such situations during dress-rehearsals seemed completely justified.

    Chương trình hài kịch đã phải tạm dừng khi một chàng trai chạy thoát thân giữa chừng, việc đem những tình huống như vậy ra làm trò đùa trong buổi tổng duyệt có vẻ hoàn toàn hợp lý.

  • The sporting event became famous for all the wrong reasons as a streaker came charging into the venue, leaving the spectators and the security personnel rushed to the scene.

    Sự kiện thể thao này trở nên nổi tiếng vì những lý do không hay khi một người chạy khỏa thân lao vào địa điểm tổ chức, khiến khán giả và nhân viên an ninh phải vội vã chạy đến hiện trường.

  • The rugby match was halted when a streaker invaded the pitch, inciting cheers from the screaming audience as the players stood still in amusement and fright.

    Trận đấu bóng bầu dục đã phải dừng lại khi một kẻ chạy trốn chạy vào sân, khiến khán giả la hét hò reo trong khi các cầu thủ đứng im vì thích thú và sợ hãi.

  • The theater show was abruptly ended by a streaker causing a nightmare for performers as well as the organizers, while the audience tried hard not to burst into laughter.

    Vở kịch đã đột ngột kết thúc bởi một kẻ chạy khỏa thân gây ra cơn ác mộng cho cả những người biểu diễn cũng như ban tổ chức, trong khi khán giả cố gắng hết sức để không bật cười.

  • The night out at the football club was ended in awestruck confusion as a streaker, to the amazement of denied giggles and hushes, lurked amid the crowds.

    Đêm vui chơi ở câu lạc bộ bóng đá đã kết thúc trong sự bối rối kinh ngạc khi một chàng trai chạy bộ lảng vảng giữa đám đông, khiến mọi người phải bật cười và im lặng.

  • The marathon came to a sudden halt as a streaker mooned the parade, stopping the runners and the spectators in their tracks, as if stopping time, tears in some eyes while laughter in some cheeks.

    Cuộc chạy marathon đột ngột dừng lại khi một người chạy nước rút chạy ngang qua đoàn diễu hành, khiến những người chạy bộ và khán giả phải dừng lại, như thể thời gian đang dừng lại, một số người rơm rớm nước mắt trong khi một số người khác thì bật cười.