danh từ
dông tố, cơn bão
thời kỳ sóng gió (trong đời người)
storm and stress: thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
trận mưa (đạn, bom...), trận
to storm somebody with questions: chất vấn ai dồn dập
storm of laughter: một trận cười vỡ bụng
nội động từ
mạnh, dữ dội (gió, mưa)
quát tháo, la lối, thét mắng
storm and stress: thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
to storm somebody with questions: chất vấn ai dồn dập
storm of laughter: một trận cười vỡ bụng